- Từ điển Anh - Anh
Prepositional
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Grammar .
any member of a class of words found in many languages that are used before nouns, pronouns, or other substantives to form phrases functioning as modifiers of verbs, nouns, or adjectives, and that typically express a spatial, temporal, or other relationship, as in, on, by, to, since.
Xem thêm các từ khác
-
Prepositive
(of a word) placed before another word to modify it or to show its relation to other parts of the sentence. in red book, red is a prepositive adjective.... -
Prepossess
to possess or dominate mentally beforehand, as a prejudice does., to prejudice or bias, esp. favorably., to impress favorably beforehand or at the outset.,... -
Prepossessing
that impresses favorably; engaging or attractive, adjective, adjective, a confident and prepossessing young man ., homely , repulsive , ugly , unattractive... -
Prepossession
the state of being prepossessed., a prejudice, esp. one in favor of a person or thing., noun, one-sidedness , partiality , partisanship , prejudice , tendentiousness... -
Preposterous
completely contrary to nature, reason, or common sense; absurd; senseless; utterly foolish, adjective, adjective, a preposterous tale ., reasonable , sensible,... -
Preposterousness
completely contrary to nature, reason, or common sense; absurd; senseless; utterly foolish, noun, a preposterous tale ., absurdity , folly , foolery ,... -
Prepotency
the ability of one parent to impress its hereditary characters on its progeny because it possesses more homozygous, dominant, or epistatic genes., noun,... -
Prepotent
preeminent in power, authority, or influence; predominant, genetics . noting, pertaining to, or having prepotency., adjective, a prepotent name in the... -
Prepuce
the fold of skin that covers the head of the penis; foreskin., a similar covering of the clitoris. -
Prerecorded
containing previously recorded information, a prerecorded audiotape ; a prerecorded videocassette . compare blank def . 5 -
Prerequisite
required beforehand, something prerequisite, adjective, noun, adjective, noun, a prerequisite fund of knowledge ., a visa is still a prerequisite for travel... -
Prerogative
an exclusive right, privilege, etc., exercised by virtue of rank, office, or the like, a right, privilege, etc., limited to a specific person or to persons... -
Presage
a presentiment or foreboding., something that portends or foreshadows a future event; an omen, prognostic, or warning indication., prophetic significance;... -
Presaged
a presentiment or foreboding., something that portends or foreshadows a future event; an omen, prognostic, or warning indication., prophetic significance;... -
Presageful
a presentiment or foreboding., something that portends or foreshadows a future event; an omen, prognostic, or warning indication., prophetic significance;... -
Presager
a presentiment or foreboding., something that portends or foreshadows a future event; an omen, prognostic, or warning indication., prophetic significance;... -
Presbyopia
farsightedness due to ciliary muscle weakness and loss of elasticity in the crystalline lens. -
Presbyopic
farsightedness due to ciliary muscle weakness and loss of elasticity in the crystalline lens. -
Presbyter
(in the early christian church) an office bearer who exercised teaching, priestly, and administrative functions., (in hierarchical churches) a priest.,... -
Presbyteral
(in the early christian church) an office bearer who exercised teaching, priestly, and administrative functions., (in hierarchical churches) a priest.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.