- Từ điển Anh - Anh
Press proof
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Printing .
the last proof examined before matter goes to press.
Xem thêm các từ khác
-
Press release
a statement prepared and distributed to the press by a public relations firm, governmental agency, etc. -
Press run
the period that presses run to produce an issue of a newspaper[syn: print run ] -
Pressing
urgent; demanding immediate attention, any phonograph record produced in a record-molding press from a master or a stamper., a number of such records produced... -
Pressman
a person who operates or has charge of a printing press., british . a writer or reporter for the press. -
Pressmark
a symbol indicating the location of a book in the library. -
Pressroom
the room in a printing or newspaper publishing establishment where the printing presses are installed. -
Pressure
the exertion of force upon a surface by an object, fluid, etc., in contact with it, physics . force per unit area. symbol, meteorology . atmospheric pressure.,... -
Pressure cooker
a reinforced pot, usually of steel or aluminum, in which soups, meats, vegetables, etc., may be cooked quickly in heat above boiling point by steam maintained... -
Pressure gauge
an instrument for measuring the pressure of a gas or liquid., an instrument used to determine the pressure in the bore or chamber of a gun when the charge... -
Pressure group
an interest group that attempts to influence legislation through the use of lobbying techniques and propaganda., noun, interest group , lobby , lobbyist... -
Pressurize
to raise the internal atmospheric pressure of to the required or desired level, to maintain normal air pressure in (the cockpit or cabin of an airplane)... -
Presswork
the working or management of a printing press., the work done by it. -
Prestidigitation
sleight of hand; legerdemain., noun, conjuration , legerdemain , sleight of hand -
Prestidigitator
sleight of hand; legerdemain. -
Prestige
reputation or influence arising from success, achievement, rank, or other favorable attributes., distinction or reputation attaching to a person or thing... -
Prestigious
indicative of or conferring prestige, having a high reputation; honored; esteemed, adjective, adjective, the most prestigious address in town ., a prestigious... -
Prestissimo
(a musical direction) in the most rapid tempo. -
Presto
quickly, rapidly, or immediately., at a rapid tempo (used as a musical direction)., quick or rapid., executed at a rapid tempo (used as a musical direction).,... -
Presumable
capable of being taken for granted; probable., adjective, assumptive , likely , probable , prospective -
Presume
to take for granted, assume, or suppose, law . to assume as true in the absence of proof to the contrary., to undertake with unwarrantable boldness., to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.