- Từ điển Anh - Anh
Pressure
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the exertion of force upon a surface by an object, fluid, etc., in contact with it
Physics . force per unit area. Symbol
Meteorology . atmospheric pressure.
Electricity . electromotive force.
the state of being pressed or compressed.
harassment; oppression
a constraining or compelling force or influence
urgency, as of affairs or business
Obsolete . that which is impressed.
Verb (used with object)
to force (someone) toward a particular end; influence
pressurize.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- burden , compressing , compression , crushing , encumbrance , heaviness , load , mass , shear , squeeze , squeezing , strain , strength , stress , tension , thrust , adversity , affliction , albatross * , choke , clout , coercion , compulsion , confinement , constraint , crunch , discipline , distress , drag , duress , exigency , force , full court press , hardship , hassle , heat , hurry , influence , inside track * , misfortune , necessity , obligation , persuasion , power , press , pressure cooker , pull , requirement , sway , trouble , unnaturalness , urgency , weight , violence
verb
- come at , compel , constrain , drive , impel , insist , lean on , politick , press , push , push around , rush , sell , squeeze , twist arm , work over , coerce , make , obligate , oblige , anxiety , burden , compression , constraint , difficulty , duress , force , heat , impression , mass , oppression , power , pull , stress , tension , urge , weight
Xem thêm các từ khác
-
Pressure cooker
a reinforced pot, usually of steel or aluminum, in which soups, meats, vegetables, etc., may be cooked quickly in heat above boiling point by steam maintained... -
Pressure gauge
an instrument for measuring the pressure of a gas or liquid., an instrument used to determine the pressure in the bore or chamber of a gun when the charge... -
Pressure group
an interest group that attempts to influence legislation through the use of lobbying techniques and propaganda., noun, interest group , lobby , lobbyist... -
Pressurize
to raise the internal atmospheric pressure of to the required or desired level, to maintain normal air pressure in (the cockpit or cabin of an airplane)... -
Presswork
the working or management of a printing press., the work done by it. -
Prestidigitation
sleight of hand; legerdemain., noun, conjuration , legerdemain , sleight of hand -
Prestidigitator
sleight of hand; legerdemain. -
Prestige
reputation or influence arising from success, achievement, rank, or other favorable attributes., distinction or reputation attaching to a person or thing... -
Prestigious
indicative of or conferring prestige, having a high reputation; honored; esteemed, adjective, adjective, the most prestigious address in town ., a prestigious... -
Prestissimo
(a musical direction) in the most rapid tempo. -
Presto
quickly, rapidly, or immediately., at a rapid tempo (used as a musical direction)., quick or rapid., executed at a rapid tempo (used as a musical direction).,... -
Presumable
capable of being taken for granted; probable., adjective, assumptive , likely , probable , prospective -
Presume
to take for granted, assume, or suppose, law . to assume as true in the absence of proof to the contrary., to undertake with unwarrantable boldness., to... -
Presumedly
to take for granted, assume, or suppose, law . to assume as true in the absence of proof to the contrary., to undertake with unwarrantable boldness., to... -
Presuming
presumptuous., adjective, assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , familiar , forward , impertinent... -
Presumption
the act of presuming., assumption of something as true., belief on reasonable grounds or probable evidence., something that is presumed; an assumption.,... -
Presumptive
affording ground for presumption, based on presumption, regarded as such by presumption; based on inference., embryology . pertaining to the part of an... -
Presumptuous
full of, characterized by, or showing presumption or readiness to presume in conduct or thought., unwarrantedly or impertinently bold; forward., obsolete... -
Presumptuousness
full of, characterized by, or showing presumption or readiness to presume in conduct or thought., unwarrantedly or impertinently bold; forward., obsolete... -
Presuppose
to suppose or assume beforehand; take for granted in advance., (of a thing, condition, or state of affairs) to require or imply as an antecedent condition,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.