- Từ điển Anh - Anh
Pro tem
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
pro tempore.
Adjective
for the time being; "he is the president pro tem"; "designated him to act as consul protempore"- H.H.Fiske
Adverb
for the time being; temporarily; "accepting pro tem that hypothesis consistent with the facts"- J.W.Krutch
Synonyms
adjective
- acting , ad interim , interim , provisional
Xem thêm các từ khác
-
Pro tempore
temporarily; for the time being., temporary., for the time being; "he is the president pro tem"; "designated him to act as consul protempore"- h.h.fiske[syn:... -
Proa
any of various types of indonesian boats, esp. a swift malay sailing boat built with the lee side flat and balanced by a single outrigger. -
Probability
the quality or fact of being probable., a strong likelihood or chance of something, a probable event, circumstance, etc., statistics ., in all probability,... -
Probable
likely to occur or prove true, having more evidence for than against, or evidence that inclines the mind to belief but leaves some room for doubt., affording... -
Probably
in all likelihood; very likely, adverb, adverb, he will probably attend ., improbably , unlikely, apparently , as likely as not , assumably , as the case... -
Probang
a long, slender, elastic rod with a sponge, ball, or the like, at the end, to be introduced into the esophagus or larynx, as for removing foreign bodies,... -
Probate
law . the official proving of a will as authentic or valid in a probate court., an officially certified copy of a will so proved., of or pertaining to... -
Probation
the act of testing., the testing or trial of a person's conduct, character, qualifications, or the like., the state or period of such testing or trial.,... -
Probation officer
an officer who investigates and reports on the conduct of offenders who are free on probation. -
Probational
the act of testing., the testing or trial of a person's conduct, character, qualifications, or the like., the state or period of such testing or trial.,... -
Probationary
the act of testing., the testing or trial of a person's conduct, character, qualifications, or the like., the state or period of such testing or trial.,... -
Probationer
a person undergoing probation or trial. -
Probative
serving or designed for testing or trial., affording proof or evidence. -
Probe
to search into or examine thoroughly; question closely, to examine or explore with a probe., to examine or explore with or as if with a probe., the act... -
Prober
to search into or examine thoroughly; question closely, to examine or explore with a probe., to examine or explore with or as if with a probe., the act... -
Probing
to search into or examine thoroughly; question closely, to examine or explore with a probe., to examine or explore with or as if with a probe., the act... -
Probity
integrity and uprightness; honesty., noun, noun, deceit , dishonesty , unfairness, equity , fidelity , goodness , honor , integrity , justice , morality... -
Problem
any question or matter involving doubt, uncertainty, or difficulty., a question proposed for solution or discussion., mathematics . a statement requiring... -
Problematic
of the nature of a problem; doubtful; uncertain; questionable., adjective, adjective, certain , fixable , settled , solvable , sure, ambiguous , arguable... -
Problematical
of the nature of a problem; doubtful; uncertain; questionable., adjective, arguable , contested , disputable , doubtful , exceptionable , moot , mootable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.