- Từ điển Anh - Anh
Prolepsis
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ses
Rhetoric . the anticipation of possible objections in order to answer them in advance.
the assigning of a person, event, etc., to a period earlier than the actual one; the representation of something in the future as if it already existed or had occurred; prochronism.
the use of a descriptive word in anticipation of its becoming applicable.
a fundamental conception or assumption in Epicureanism or Stoicism arising spontaneously in the mind without conscious reflection; thought provoked by sense perception.
Pathology . the return of an attack of a periodic disease or of a paroxysm before the expected time or at progressively shorter intervals.
Xem thêm các từ khác
-
Proletarian
pertaining or belonging to the proletariat., (in ancient rome) belonging to the lowest or poorest class of the people., a member of the proletariat. -
Proletarianism
the practices, attitudes, or social status of a proletarian. -
Proletariat
the class of wage earners, esp. those who earn their living by manual labor or who are dependent for support on daily or casual employment; the working... -
Proletary
proletarian. -
Prolicide
the killing of one's child. -
Proliferate
to grow or produce by multiplication of parts, as in budding or cell division, or by procreation., to increase in number or spread rapidly and often excessively.,... -
Proliferation
the growth or production of cells by multiplication of parts., a rapid and often excessive spread or increase, noun, nuclear proliferation ., breeding... -
Proliferous
proliferating., botany ., adjective, producing new individuals by budding or the like., producing an organ or shoot from an organ that is itself normally... -
Prolific
producing offspring, young, fruit, etc., abundantly; highly fruitful, producing in large quantities or with great frequency; highly productive, profusely... -
Prolificacy
producing offspring, young, fruit, etc., abundantly; highly fruitful, producing in large quantities or with great frequency; highly productive, profusely... -
Prolificness
producing offspring, young, fruit, etc., abundantly; highly fruitful, producing in large quantities or with great frequency; highly productive, profusely... -
Prolix
extended to great, unnecessary, or tedious length; long and wordy., (of a person) given to speaking or writing at great or tedious length., adjective,... -
Prolixity
extended to great, unnecessary, or tedious length; long and wordy., (of a person) given to speaking or writing at great or tedious length., noun, diffuseness... -
Prolocutor
a presiding officer of an assembly; chairperson., church of england . the chairperson of the lower house of a convocation. -
Prologize
to compose or deliver a prologue. -
Prologue
a preliminary discourse; a preface or introductory part of a discourse, poem, or novel., an introductory speech, often in verse, calling attention to the... -
Prolong
to lengthen out in time; extend the duration of; cause to continue longer, to make longer in spatial extent, verb, verb, to prolong one 's stay abroad... -
Prolongable
to lengthen out in time; extend the duration of; cause to continue longer, to make longer in spatial extent, to prolong one 's stay abroad ., to prolong... -
Prolongate
to prolong., verb, draw out , elongate , extend , prolong , protract , spin , stretch -
Prolongation
the act of prolonging, the state of being prolonged., a prolonged or extended form., an added part., noun, the prolongation of a line ., elongation , protraction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.