- Từ điển Anh - Anh
Proliferous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
proliferating.
Botany .
- producing new individuals by budding or the like.
- producing an organ or shoot from an organ that is itself normally the last, as a shoot or a new flower from the midst of a flower.
Synonyms
adjective
- fecund , fruitful , productive , prolific
Xem thêm các từ khác
-
Prolific
producing offspring, young, fruit, etc., abundantly; highly fruitful, producing in large quantities or with great frequency; highly productive, profusely... -
Prolificacy
producing offspring, young, fruit, etc., abundantly; highly fruitful, producing in large quantities or with great frequency; highly productive, profusely... -
Prolificness
producing offspring, young, fruit, etc., abundantly; highly fruitful, producing in large quantities or with great frequency; highly productive, profusely... -
Prolix
extended to great, unnecessary, or tedious length; long and wordy., (of a person) given to speaking or writing at great or tedious length., adjective,... -
Prolixity
extended to great, unnecessary, or tedious length; long and wordy., (of a person) given to speaking or writing at great or tedious length., noun, diffuseness... -
Prolocutor
a presiding officer of an assembly; chairperson., church of england . the chairperson of the lower house of a convocation. -
Prologize
to compose or deliver a prologue. -
Prologue
a preliminary discourse; a preface or introductory part of a discourse, poem, or novel., an introductory speech, often in verse, calling attention to the... -
Prolong
to lengthen out in time; extend the duration of; cause to continue longer, to make longer in spatial extent, verb, verb, to prolong one 's stay abroad... -
Prolongable
to lengthen out in time; extend the duration of; cause to continue longer, to make longer in spatial extent, to prolong one 's stay abroad ., to prolong... -
Prolongate
to prolong., verb, draw out , elongate , extend , prolong , protract , spin , stretch -
Prolongation
the act of prolonging, the state of being prolonged., a prolonged or extended form., an added part., noun, the prolongation of a line ., elongation , protraction -
Prolonged
relatively long in duration; tediously protracted; "a drawn-out argument"; "an extended discussion"; "a lengthy visit from her mother-in-law"; "a prolonged... -
Prolusion
a preliminary written article., an essay of an introductory nature, preliminary to a more profound work. -
Prom
a formal dance, esp. one held by a high school or college class at the end of an academic year. -
Promenade
a stroll or walk, esp. in a public place, as for pleasure or display., an area used for such walking., a march of guests into a ballroom constituting the... -
Promenade deck
an upper deck or part of a deck on a passenger ship where passengers can stroll, often covered with a light shade deck. -
Promenader
a stroll or walk, esp. in a public place, as for pleasure or display., an area used for such walking., a march of guests into a ballroom constituting the... -
Promethean
of or suggestive of prometheus., creative; boldly original., a person who resembles prometheus in spirit or action. -
Prometheus
a titan, the father of deucalion and brother of atlas and epimetheus, who taught humankind various arts and was sometimes said to have shaped humans out...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.