- Từ điển Anh - Anh
Promenade
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a stroll or walk, esp. in a public place, as for pleasure or display.
an area used for such walking.
a march of guests into a ballroom constituting the opening of a formal ball.
a march of dancers in square dancing.
a formal dance; prom.
Verb (used without object)
to go for or take part in a promenade.
to execute a promenade in square dancing.
Verb (used with object)
to take a promenade through or about.
to conduct or display in or as if in a promenade; parade
Synonyms
noun
- amble , meander , perambulation , ramble , saunter , stroll , wander , ball , boardwalk , cakewalk , dance , deck , gallery , mall , marina , parade , party , reception , walk
verb
Xem thêm các từ khác
-
Promenade deck
an upper deck or part of a deck on a passenger ship where passengers can stroll, often covered with a light shade deck. -
Promenader
a stroll or walk, esp. in a public place, as for pleasure or display., an area used for such walking., a march of guests into a ballroom constituting the... -
Promethean
of or suggestive of prometheus., creative; boldly original., a person who resembles prometheus in spirit or action. -
Prometheus
a titan, the father of deucalion and brother of atlas and epimetheus, who taught humankind various arts and was sometimes said to have shaped humans out... -
Prominence
also, prominency. the state of being prominent; conspicuousness., something that is prominent; a projection or protuberance, also called solar prominence.... -
Prominency
also, prominency. the state of being prominent; conspicuousness., something that is prominent; a projection or protuberance, also called solar prominence.... -
Prominent
standing out so as to be seen easily; conspicuous; particularly noticeable, standing out beyond the adjacent surface or line; projecting., leading, important,... -
Promiscuity
the state of being promiscuous., promiscuous sexual behavior., an indiscriminate mixture. -
Promiscuous
characterized by or involving indiscriminate mingling or association, esp. having sexual relations with a number of partners on a casual basis., consisting... -
Promiscuousness
characterized by or involving indiscriminate mingling or association, esp. having sexual relations with a number of partners on a casual basis., consisting... -
Promise
a declaration that something will or will not be done, given, etc., by one, an express assurance on which expectation is to be based, something that has... -
Promisee
a person to whom a promise is made. -
Promising
giving favorable promise; likely to turn out well, adjective, adjective, a promising young man ; a promising situation ., hopeless , unpromising, able... -
Promisor
a person who makes a promise. -
Promontory
a high point of land or rock projecting into the sea or other water beyond the line of coast; a headland., a bluff, or part of a plateau, overlooking a... -
Promote
to help or encourage to exist or flourish; further, to advance in rank, dignity, position, etc. ( opposed to demote )., education . to put ahead to the... -
Promoter
a person or thing that promotes, furthers, or encourages., a person who initiates or takes part in the organizing of a company, development of a project,... -
Promotion
advancement in rank or position., furtherance or encouragement., the act of promoting., the state of being promoted., something devised to publicize or... -
Promotive
tending to promote. -
Prompt
done, performed, delivered, etc., at once or without delay, ready in action; quick to act as occasion demands., quick or alert, punctual., to move or induce...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.