- Từ điển Anh - Anh
Pronation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
rotation of the hand or forearm so that the surface of the palm is facing downward or toward the back ( opposed to supination ).
a comparable motion of the foot consisting of abduction followed by eversion.
the position assumed as the result of this rotation.
any similar motion of the limbs or feet of animals.
Xem thêm các từ khác
-
Pronator
anatomy, zoology . any of several muscles that permit pronation of the hand, forelimb, or foot. -
Prone
having a natural inclination or tendency to something; disposed; liable, having the front or ventral part downward; lying face downward., lying flat; prostrate.,... -
Pronely
having a natural inclination or tendency to something; disposed; liable, having the front or ventral part downward; lying face downward., lying flat; prostrate.,... -
Proneness
having a natural inclination or tendency to something; disposed; liable, having the front or ventral part downward; lying face downward., lying flat; prostrate.,... -
Prong
one of the pointed tines of a fork., any pointed, projecting part, as of an antler., a branch of a stream., jewelry . a tapering metal projection, usually... -
Pronged
having prongs (often used in combination), a four -pronged fork . -
Pronominal
grammar . pertaining to, resembling, derived from, or containing a pronoun, heraldry . noting the coat of arms on a quartered escutcheon, grammar . a pronominal... -
Pronoun
any member of a small class of words found in many languages that are used as replacements or substitutes for nouns and noun phrases, and that have very... -
Pronounce
cing., to enunciate or articulate (sounds, words, sentences, etc.)., to utter or sound in a particular manner in speaking, to utter or articulate in the... -
Pronounceable
cing., to enunciate or articulate (sounds, words, sentences, etc.)., to utter or sound in a particular manner in speaking, to utter or articulate in the... -
Pronounced
strongly marked, clearly indicated, decided; unequivocal, adjective, adjective, a pronounced fishy taste ., a pronounced contrast ., pronounced views .,... -
Pronouncement
a formal or authoritative statement., an opinion or decision., act of pronouncing., noun, noun, concealment, advertisement , announcement , broadcast ,... -
Pronouncing
cing., to enunciate or articulate (sounds, words, sentences, etc.)., to utter or sound in a particular manner in speaking, to utter or articulate in the... -
Pronto
promptly; quickly., adverb, adjective, apace , posthaste , quick , quickly, fast , immediately , now , promptly , quickly , soon -
Pronuclei
either of the gametic nuclei that unite in fertilization to form the nucleus of the zygote. -
Pronucleus
either of the gametic nuclei that unite in fertilization to form the nucleus of the zygote. -
Proof
evidence sufficient to establish a thing as true, or to produce belief in its truth., anything serving as such evidence, the act of testing or making trial... -
Proof read
to read (printers' proofs, copy, etc.) in order to detect and mark errors to be corrected., to read printers' proofs, copy, etc., to detect and mark errors,... -
Proof reader
to read (printers' proofs, copy, etc.) in order to detect and mark errors to be corrected., to read printers' proofs, copy, etc., to detect and mark errors,... -
Proof reading
to read (printers' proofs, copy, etc.) in order to detect and mark errors to be corrected., to read printers' proofs, copy, etc., to detect and mark errors,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.