- Từ điển Anh - Anh
Proselytism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act or fact of becoming a proselyte; conversion.
the state or condition of a proselyte.
the practice of making proselytes.
Xem thêm các từ khác
-
Proselytize
to convert or attempt to convert as a proselyte; recruit., verb, accept , adopt , advocate , alter conviction , approve , be born again , cause to adopt... -
Prosenchyma
the tissue characteristic of the woody and bast portions of plants, consisting typically of long, narrow cells with pointed ends. -
Prosiness
of the nature of or resembling prose., prosaic; dull, tedious, wearisome, or commonplace. -
Prosit
(used as a toast to wish good health to one's drinking companions). -
Prosodic
the science or study of poetic meters and versification., a particular or distinctive system of metrics and versification, linguistics . the stress and... -
Prosodist
an expert in prosody. -
Prosody
the science or study of poetic meters and versification., a particular or distinctive system of metrics and versification, linguistics . the stress and... -
Prosopopeia
personification, as of inanimate things., a figure of speech in which an imaginary, absent, or deceased person is represented as speaking or acting., noun,... -
Prosopopoeia
personification, as of inanimate things., a figure of speech in which an imaginary, absent, or deceased person is represented as speaking or acting., noun,... -
Prospect
usually, prospects., anticipation; expectation; a looking forward., something in view as a source of profit., a potential or likely customer, client, etc.,... -
Prospective
of or in the future, potential, likely, or expected, adjective, adjective, prospective earnings ., a prospective partner ., agreed , concurred, about to... -
Prospector
usually, prospects., anticipation; expectation; a looking forward., something in view as a source of profit., a potential or likely customer, client, etc.,... -
Prospectus
a document describing the major features of a proposed literary work, project, business venture, etc., in enough detail so that prospective investors,... -
Prosper
to be successful or fortunate, esp. in financial respects; thrive; flourish., archaic . to make successful or fortunate., verb, verb, fail , lose, advance... -
Prospering
very lively and profitable; "flourishing businesses"; "a palmy time for stockbrokers"; "a prosperous new business"; "doing a roaring trade"; "a thriving... -
Prosperity
a successful, flourishing, or thriving condition, esp. in financial respects; good fortune., prosperities, prosperous circumstances., noun, noun, failure... -
Prosperous
having or characterized by financial success or good fortune; flourishing; successful, well-to-do or well-off, favorable or propitious., adjective, adjective,... -
Prosperously
having or characterized by financial success or good fortune; flourishing; successful, well-to-do or well-off, favorable or propitious., a prosperous business... -
Prosperousness
having or characterized by financial success or good fortune; flourishing; successful, well-to-do or well-off, favorable or propitious., noun, a prosperous... -
Prostate
also, prostatic, prostate gland., / prst
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.