- Từ điển Anh - Anh
Prosthetic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ses
a device, either external or implanted, that substitutes for or supplements a missing or defective part of the body.
Grammar, Prosody . the addition of one or more sounds or syllables to a word or line of verse, esp. at the beginning.
Xem thêm các từ khác
-
Prostitute
a woman who engages in sexual intercourse for money; whore; harlot., a man who engages in sexual acts for money., a person who willingly uses his or her... -
Prostitution
the act or practice of engaging in sexual intercourse for money., base or unworthy use, as of talent or ability. -
Prostrate
to cast (oneself) face down on the ground in humility, submission, or adoration., to lay flat, as on the ground., to throw down level with the ground.,... -
Prostration
the act of prostrating., the state of being prostrated., extreme mental or emotional depression or dejection, extreme physical weakness or exhaustion,... -
Prostyle
(of a classical temple) having a portico on the front with the columns in front of the antae., a prostyle building or portico. -
Prosy
of the nature of or resembling prose., prosaic; dull, tedious, wearisome, or commonplace., noun, colorless , commonplace , dull , humdrum , jejune , prosaic... -
Protactinium
a radioactive, metallic element. symbol: pa; atomic number, 91 . -
Protagonist
the leading character, hero, or heroine of a drama or other literary work., a proponent for or advocate of a political cause, social program, etc., the... -
Protases
the clause expressing the condition in a conditional sentence, in english usually beginning with if. compare apodosis ., the first part of an ancient drama,... -
Protasis
the clause expressing the condition in a conditional sentence, in english usually beginning with if. compare apodosis ., the first part of an ancient drama,... -
Protean
readily assuming different forms or characters; extremely variable., changeable in shape or form, as an amoeba., (of an actor or actress) versatile; able... -
Protect
to defend or guard from attack, invasion, loss, annoyance, insult, etc.; cover or shield from injury or danger., economics . to guard (the industry or... -
Protected
kept safe or defended from danger or injury or loss; "the most protected spot i could find"[ant: unprotected ], guarded from injury or destruction -
Protection
the act of protecting or the state of being protected; preservation from injury or harm., a thing, person, or group that protects, patronage., insurance... -
Protectionism
economics . the theory, practice, or system of fostering or developing domestic industries by protecting them from foreign competition through duties or... -
Protectionist
economics . the theory, practice, or system of fostering or developing domestic industries by protecting them from foreign competition through duties or... -
Protective
having the quality or function of protecting, tending to protect., economics . of, pertaining to, or designed to favor protectionism, defensive ( def.... -
Protectiveness
having the quality or function of protecting, tending to protect., economics . of, pertaining to, or designed to favor protectionism, defensive ( def.... -
Protector
a person or thing that protects; defender; guardian., english history ., noun, a person in charge of the kingdom during the sovereign's minority, incapacity,... -
Protectoral
a person or thing that protects; defender; guardian., english history ., a person in charge of the kingdom during the sovereign's minority, incapacity,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.