- Từ điển Anh - Anh
Protectoral
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person or thing that protects; defender; guardian.
English History .
- a person in charge of the kingdom during the sovereign's minority, incapacity, or absence.
- ( initial capital letter ) Also called Lord Protector. the title of the head of the government during the period of the Protectorate, held by Oliver Cromwell (1653?58) and by Richard Cromwell, his son (1658?59).
Xem thêm các từ khác
-
Protectorate
the relation of a strong state toward a weaker state or territory that it protects and partly controls., a state or territory so protected., the office... -
Protectorship
a person or thing that protects; defender; guardian., english history ., a person in charge of the kingdom during the sovereign's minority, incapacity,... -
Protectory
an institution for the care of destitute or delinquent children. -
Protectress
a woman who guards or defends someone or something; protector. -
Proteid
biochemistry . any of numerous, highly varied organic molecules constituting a large portion of the mass of every life form and necessary in the diet of... -
Protein
biochemistry . any of numerous, highly varied organic molecules constituting a large portion of the mass of every life form and necessary in the diet of... -
Proteinaceous
biochemistry . any of numerous, highly varied organic molecules constituting a large portion of the mass of every life form and necessary in the diet of... -
Proteinic
biochemistry . any of numerous, highly varied organic molecules constituting a large portion of the mass of every life form and necessary in the diet of... -
Proteinous
biochemistry . any of numerous, highly varied organic molecules constituting a large portion of the mass of every life form and necessary in the diet of... -
Proteolysis
the breaking down of proteins into simpler compounds, as in digestion. -
Proteose
any of a class of soluble compounds derived from proteins by the action of the gastric juices, pancreatic juices, etc. -
Protest
an expression or declaration of objection, disapproval, or dissent, often in opposition to something a person is powerless to prevent or avoid, commerce... -
Protestant
any western christian who is not an adherent of a catholic, anglican, or eastern church., an adherent of any of those christian bodies that separated from... -
Protestantism
the religion of protestants., the protestant churches collectively., adherence to protestant principles. -
Protestation
the act of protesting or affirming., a solemn or earnest declaration or affirmation., formal expression or declaration of objection, dissent, or disapproval;... -
Protester
an expression or declaration of objection, disapproval, or dissent, often in opposition to something a person is powerless to prevent or avoid, commerce... -
Protestingly
an expression or declaration of objection, disapproval, or dissent, often in opposition to something a person is powerless to prevent or avoid, commerce... -
Proteus
classical mythology . a sea god, son of oceanus and tethys, noted for his ability to assume different forms and to prophesy., a person or thing that readily... -
Prothallium
botany . the gametophyte of ferns and related plants., the analogous rudimentary gametophyte of seed-bearing plants. -
Prothesis
the addition of a sound or syllable at the beginning of a word, as in spanish escala ladder from latin scala., eastern church ., ( often initial capital...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.