- Từ điển Anh - Anh
Prothesis
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -ses
the addition of a sound or syllable at the beginning of a word, as in Spanish escala ladder from Latin scala.
Eastern Church .
- Also called proskomide. the preparation and preliminary oblation of the Eucharistic elements.
- the table on which this is done.
- the part of the sanctuary or bema where this table stands.
( often initial capital letter ) Greek Antiquity . a representation of a dead person lying in state.
Xem thêm các từ khác
-
Protista
a taxonomic kingdom comprising the protists. -
Protium
the lightest and most common isotope of hydrogen. symbol, h 1 -
Protocol
the customs and regulations dealing with diplomatic formality, precedence, and etiquette., an original draft, minute, or record from which a document,... -
Protomartyr
the first christian martyr, saint stephen., the first martyr in any cause. -
Proton
a positively charged elementary particle that is a fundamental constituent of all atomic nuclei. it is the lightest and most stable baryon, having a charge... -
Protonic
a positively charged elementary particle that is a fundamental constituent of all atomic nuclei. it is the lightest and most stable baryon, having a charge... -
Protoplasm
biology . (no longer in technical use) the colloidal and liquid substance of which cells are formed, excluding horny, chitinous, and other structural material;... -
Protoplasmatic
biology . (no longer in technical use) the colloidal and liquid substance of which cells are formed, excluding horny, chitinous, and other structural material;... -
Protoplasmic
biology . (no longer in technical use) the colloidal and liquid substance of which cells are formed, excluding horny, chitinous, and other structural material;... -
Protoplast
biology ., a person or thing that is formed first; original; prototype., the hypothetical first individual or one of the supposed first pair of a species... -
Protoplastic
biology ., a person or thing that is formed first; original; prototype., the hypothetical first individual or one of the supposed first pair of a species... -
Prototypal
the original or model on which something is based or formed., someone or something that serves to illustrate the typical qualities of a class; model; exemplar,... -
Prototype
the original or model on which something is based or formed., someone or something that serves to illustrate the typical qualities of a class; model; exemplar,... -
Prototypic
the original or model on which something is based or formed., someone or something that serves to illustrate the typical qualities of a class; model; exemplar,... -
Prototypical
the original or model on which something is based or formed., someone or something that serves to illustrate the typical qualities of a class; model; exemplar,... -
Protozoa
a major grouping or superphylum of the kingdom protista, comprising the protozoans. -
Protozoology
the branch of zoology that studies protozoans -
Protract
to draw out or lengthen, esp. in time; extend the duration of; prolong., anatomy . to extend or protrude., (in surveying, mathematics, etc.) to plot and... -
Protracted
relatively long in duration; tediously protracted; "a drawn-out argument"; "an extended discussion"; "a lengthy visit from her mother-in-law"; "a prolonged... -
Protractile
capable of being protracted, lengthened, or protruded., adjective, expansible , expansile , extendible , extensile , stretch , stretchable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.