- Từ điển Anh - Anh
Protoplastic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Biology .
- the contents of a cell within the cell membrane, considered as a fundamental entity.
- the primordial living unit or cell.
a person or thing that is formed first; original; prototype.
the hypothetical first individual or one of the supposed first pair of a species or the like.
Xem thêm các từ khác
-
Prototypal
the original or model on which something is based or formed., someone or something that serves to illustrate the typical qualities of a class; model; exemplar,... -
Prototype
the original or model on which something is based or formed., someone or something that serves to illustrate the typical qualities of a class; model; exemplar,... -
Prototypic
the original or model on which something is based or formed., someone or something that serves to illustrate the typical qualities of a class; model; exemplar,... -
Prototypical
the original or model on which something is based or formed., someone or something that serves to illustrate the typical qualities of a class; model; exemplar,... -
Protozoa
a major grouping or superphylum of the kingdom protista, comprising the protozoans. -
Protozoology
the branch of zoology that studies protozoans -
Protract
to draw out or lengthen, esp. in time; extend the duration of; prolong., anatomy . to extend or protrude., (in surveying, mathematics, etc.) to plot and... -
Protracted
relatively long in duration; tediously protracted; "a drawn-out argument"; "an extended discussion"; "a lengthy visit from her mother-in-law"; "a prolonged... -
Protractile
capable of being protracted, lengthened, or protruded., adjective, expansible , expansile , extendible , extensile , stretch , stretchable -
Protraction
the act of protracting; prolongation; extension., protrusion., something that is protracted., a drawing or rendering to scale., noun, elongation , prolongation -
Protractor
a person or thing that protracts., (in surveying, mathematics, etc.) an instrument having a graduated arc for plotting or measuring angles., anatomy .... -
Protrude
to project., to thrust forward; cause to project., verb, verb, depress , sink, beetle , bulge , butt out , come through , distend , extend , extrude ,... -
Protruding
to project., to thrust forward; cause to project. -
Protrusile
capable of being thrust forth or extended, as the tongue of a hummingbird. -
Protrusion
the act of protruding or the state of being protruded., something that protrudes or projects., noun, jut , knob , knot , overhang , projection , protuberance -
Protrusive
projecting or protuberant; thrusting forward, upward, or outward., obtrusive., archaic . pushing forward; having propulsive force. -
Protuberance
the condition, state, or quality of being protuberant., a protuberant part or thing; projection or bulge., noun, noun, depression , ingrowth , sinkage,... -
Protuberant
bulging out beyond the surrounding surface; protruding; projecting, protuberant eyes . -
Protuberate
to bulge out, forming a rounded projection., verb, bag , balloon , beetle , belly , jut , overhang , pouch , project , protrude , stand out , stick out -
Protégé
a person under the patronage, protection, or care of someone interested in his or her career or welfare., noun, apprentice , charge , discovery , star...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.