- Từ điển Anh - Anh
Protrusion
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act of protruding or the state of being protruded.
something that protrudes or projects.
Synonyms
noun
- jut , knob , knot , overhang , projection , protuberance
Xem thêm các từ khác
-
Protrusive
projecting or protuberant; thrusting forward, upward, or outward., obtrusive., archaic . pushing forward; having propulsive force. -
Protuberance
the condition, state, or quality of being protuberant., a protuberant part or thing; projection or bulge., noun, noun, depression , ingrowth , sinkage,... -
Protuberant
bulging out beyond the surrounding surface; protruding; projecting, protuberant eyes . -
Protuberate
to bulge out, forming a rounded projection., verb, bag , balloon , beetle , belly , jut , overhang , pouch , project , protrude , stand out , stick out -
Protégé
a person under the patronage, protection, or care of someone interested in his or her career or welfare., noun, apprentice , charge , discovery , star... -
Proud
feeling pleasure or satisfaction over something regarded as highly honorable or creditable to oneself (often fol. by of, an infinitive, or a clause).,... -
Proudly
feeling pleasure or satisfaction over something regarded as highly honorable or creditable to oneself (often fol. by of, an infinitive, or a clause).,... -
Proudness
feeling pleasure or satisfaction over something regarded as highly honorable or creditable to oneself (often fol. by of, an infinitive, or a clause).,... -
Provable
to establish the truth or genuineness of, as by evidence or argument, law . to establish the authenticity or validity of (a will); probate., to give demonstration... -
Provableness
to establish the truth or genuineness of, as by evidence or argument, law . to establish the authenticity or validity of (a will); probate., to give demonstration... -
Prove
to establish the truth or genuineness of, as by evidence or argument, law . to establish the authenticity or validity of (a will); probate., to give demonstration... -
Prove out
verb, hold , stand up -
Proved
to establish the truth or genuineness of, as by evidence or argument, law . to establish the authenticity or validity of (a will); probate., to give demonstration... -
Proven
to establish the truth or genuineness of, as by evidence or argument, law . to establish the authenticity or validity of (a will); probate., to give demonstration... -
Provenance
place or source of origin, noun, the provenance of the ancient manuscript has never been determined ., beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead... -
Provender
dry food, as hay or oats, for livestock or other domestic animals; fodder., food; provisions., noun, aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent... -
Provenience
provenance; origin; source., noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source... -
Proverb
a word that can substitute for a verb or verb phrase, as do in they never attend board meetings, but we do regularly., noun, adage , aphorism , apophthegm... -
Proverbial
of, pertaining to, or characteristic of a proverb, expressed in a proverb or proverbs, of the nature of or resembling a proverb, having been made the subject... -
Provide
to make available; furnish, to supply or equip, to afford or yield., law . to arrange for or stipulate beforehand, as by a provision or proviso., archaic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.