- Từ điển Anh - Anh
Provoker
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -voked, -voking.
to anger, enrage, exasperate, or vex.
to stir up, arouse, or call forth (feelings, desires, or activity)
to incite or stimulate (a person, animal, etc.) to action.
to give rise to, induce, or bring about
Obsolete . to summon.
Xem thêm các từ khác
-
Provoking
serving to provoke; causing annoyance., adjective, annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , plaguy , troublesome -
Provost
a person appointed to superintend or preside., an administrative officer in any of various colleges and universities who holds high rank and is concerned... -
Provost marshal
army . an officer on the staff of a commander, charged with the maintaining of order and with other police functions within a command., navy . an officer... -
Provostship
a person appointed to superintend or preside., an administrative officer in any of various colleges and universities who holds high rank and is concerned... -
Prow
the forepart of a ship or boat; bow., the front end of an airship., literary . a ship. -
Prowess
exceptional valor, bravery, or ability, esp. in combat or battle., exceptional or superior ability, skill, or strength, a valiant or daring deed., noun,... -
Prowl
to rove or go about stealthily, as in search of prey, something to steal, etc., to rove over or through in search of what may be found, act of prowling. ?,... -
Prowl car
squad car., noun, black maria , cruiser , panda car , patrol car , patrol wagon , squad car -
Prowler
a person or animal that prowls., a person who goes stealthily about with some unlawful intention, as to commit a burglary or theft., noun, burglar , crook... -
Proximal
situated toward the point of origin or attachment, as of a limb or bone. compare distal ( def. 1 ) . -
Proximate
next; nearest; immediately before or after in order, place, occurrence, etc., close; very near., approximate; fairly accurate., forthcoming; imminent.,... -
Proximity
nearness in place, time, order, occurrence, or relation., noun, noun, distance , remoteness, adjacency , appropinquity , closeness , concurrence , contiguity... -
Proximo
in, of, or during the next month, on the 1 0th proximo . compare instant def . 11 ultimo . -
Proxy
the agency, function, or power of a person authorized to act as the deputy or substitute for another., the person so authorized; substitute; agent., a... -
Prude
a person who is excessively proper or modest in speech, conduct, dress, etc., noun, goody-goody , goody two-shoes , mrs. grundy , old maid , puritan ,... -
Prudence
the quality or fact of being prudent., caution with regard to practical matters; discretion., regard for one's own interests., provident care in the management... -
Prudent
wise or judicious in practical affairs; sagacious; discreet or circumspect; sober., careful in providing for the future; provident, adjective, adjective,... -
Prudential
of, pertaining to, characterized by, or resulting from prudence., exercising prudence., having discretionary or advisory authority, as in business matters. -
Prudery
excessive propriety or modesty in speech, conduct, etc., pruderies, prudish actions, phrases, or words. -
Prudish
excessively proper or modest in speech, conduct, dress, etc., characteristic of a prude., adjective, adjective, bold , brave , extroverted , outgoing,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.