- Từ điển Anh - Việt
Hearty
Nghe phát âmMục lục |
/´ha:ti/
Thông dụng
Tính từ
Vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt
Thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng
- hearty support
- sự ủng hộ thật tâm
Mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện
Thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn)
Ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành (người ăn, người uống)
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người táo bạo dũng cảm
(hàng hải) my hearties! các bạn thuỷ thủ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) vận động viên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affable , animated , ardent , avid , back-slapping , cheerful , cheery , cordial , deep , deepest , deep-felt , devout , eager , earnest , ebullient , effusive , exuberant , frank , friendly , gay , generous , genial , genuine , glad , gushing , heartfelt , honest , impassioned , intense , jolly , jovial , neighborly , passionate , profuse , real , responsive , sincere , true , unfeigned , unreserved , unrestrained , vivacious , warm , warmhearted , wholehearted , zealous , active , ample , energetic , filling , glowing , good , hale , hardy , nourishing , robust , sizable , solid , sound , square , strong , substantial , vigorous , well , natural , unaffected , unmannered , fit , healthful , right , whole , wholesome , abundant , complete , comrade , enthusiastic , firm , healthy , nutritious , rich , staunch , thorough , unequivocal
Từ trái nghĩa
adjective
- apathetic , emotionless , lazy , lethargic , unenthusiastic , feeble , small , unhealthy , weak
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heary gradient
građien lớn, dốc đứng, -
Heat
/ hi:t /, Danh từ: hơi nóng, sức nóng; sự nóng, (vật lý) nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng... -
Heat- resistant
nhiệt [chịu nhiệt], -
Heat-absorbent surface
bề mặt hấp thụ nhiệt, -
Heat-absorbing
hấp thụ nhiệt, hút thu nhiệt, hấp thu nhiệt, heat-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, heat-absorbing capacity, năng suất... -
Heat-absorbing capacity
khả năng hấp thụ nhiệt, năng suất hấp thụ nhiệt, -
Heat-absorbing face
mặt hấp thụ nhiệt, bề mặt hấp thụ nhiệt, heat-absorbing face [surface], mặt [bề mặt] hấp thụ nhiệt, heat-absorbing face [surface],... -
Heat-absorbing filter
bộ lọc hấp thụ nhiệt, -
Heat-absorbing glass
kính hấp nhiệt, kính thu nhiệt, kính hấp thụ nhiệt, -
Heat-absorbing power
công suất hấp thụ nhiệt, -
Heat-absorbing surface
mặt hấp thụ nhiệt, bề mặt hấp thụ nhiệt, -
Heat-absorption factor
hệ số thu nhiệt, -
Heat-accumulation
sự trữ nhiệt, tích nhiệt, sự tích nhiệt, trữ nhiệt, -
Heat-activated battery
bộ pin nhiệt, -
Heat-activated label
nhãn dán bằng nhiệt, nhãn kích hoạt bằng nhiệt, -
Heat-actuated door
cửa chống cháy tự động, -
Heat-actuated fire door (or shutter)
cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệt, -
Heat-affected zone
vùng bị tác động nhiệt, khu vực (có) bóng mát, miền chịu ảnh hưởng nhiệt, vùng (chịu) ảnh hưởng nhiệt, vùng râm mát,... -
Heat-and-cat food pack
sản phẩm bao gói sẵn để ăn, thực phẩm làm sẵn, -
Heat-and-serve product
sản phẩm làm sẵn hâm lại ăn ngay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.