- Từ điển Anh - Anh
Psychometrical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Psychology . psychometrics.
the alleged art or faculty of divining facts concerning an object or a person associated with it, by contact with or proximity to the object.
Xem thêm các từ khác
-
Psychometry
psychology . psychometrics., the alleged art or faculty of divining facts concerning an object or a person associated with it, by contact with or proximity... -
Psychoneurosis
neurosis ( def. 1 ) . -
Psychoneurotic
neurotic 1 . -
Psychopath
a psychopathic person., noun, antisocial personality , insane person , lunatic , mad person , maniac , mental case , nutcase , psycho , psychotic , schizoid... -
Psychopathic
of, pertaining to, or affected with psychopathy. -
Psychopathology
the science or study of mental disorders., the conditions and processes of a mental disorder., a pathological deviation from normal or efficient behavior;... -
Psychopathy
a mental disorder in which an individual manifests amoral and antisocial behavior, lack of ability to love or establish meaningful personal relationships,... -
Psychoses
a mental disorder characterized by symptoms, such as delusions or hallucinations, that indicate impaired contact with reality., any severe form of mental... -
Psychosis
a mental disorder characterized by symptoms, such as delusions or hallucinations, that indicate impaired contact with reality., any severe form of mental... -
Psychosomatic
of or pertaining to a physical disorder that is caused by or notably influenced by emotional factors., pertaining to or involving both the mind and the... -
Psychotherapy
the treatment of psychological disorders or maladjustments by a professional technique, as psychoanalysis, group therapy, or behavioral therapy. -
Psychotic
characterized by or afflicted with psychosis., a person afflicted with psychosis., adjective, certifiable , crazy , demented , distracted , flipped-out... -
Psychrometer
an instrument for determining atmospheric humidity by the reading of two thermometers, the bulb of one being kept moist and ventilated. -
Pt
point., port., part., payment., pint; pints., point., port., preterit., also, pt pacific time., physical therapy., physical training., postal telegraph.,... -
Pt boat
a small, fast, lightly armed, unarmored, and highly maneuverable boat used chiefly for torpedoing enemy shipping. -
Ptarmigan
any of several grouses of the genus lagopus, of mountainous and cold northern regions, having feathered feet. -
Pteridology
the branch of botany dealing with ferns and related plants, as the horsetails and club mosses. -
Pterodactyl
any of a number of genera of flying reptiles of the extinct order pterosauria, from the jurassic and cretaceous periods, having a highly reduced tail and... -
Pteropod
belonging or pertaining to the pteropoda, a group of mollusks having the lateral portions of the foot expanded into winglike lobes used in swimming., a... -
Pterosaur
any flying reptile of the extinct order pterosauria, from the jurassic and cretaceous periods, having the outside digit of the forelimb greatly elongated...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.