- Từ điển Anh - Anh
Pterosaur
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any flying reptile of the extinct order Pterosauria, from the Jurassic and Cretaceous periods, having the outside digit of the forelimb greatly elongated and supporting a wing membrane.
Xem thêm các từ khác
-
Ptisan
a nourishing decoction, originally one made from barley, purported to have medicinal quality. -
Ptomaine
any of a class of foul-smelling nitrogenous substances produced by bacteria during putrefaction of animal or plant protein, formerly thought to be toxic... -
Ptomaine poisoning
(erroneously) food poisoning thought to be caused by ptomaine. -
Ptosis
a drooping of the upper eyelid., prolapse or drooping of any organ. -
Ptyalin
an enzyme in the saliva that converts starch into dextrin and maltose. -
Ptyalism
excessive secretion of saliva. -
Pub
a bar or tavern., noun, after-hours joint , ale house , bar , barroom , beer joint , drinkery , drinking establishment , gin mill * , inn , joint * , lounge... -
Puberty
the period or age at which a person is first capable of sexual reproduction of offspring, noun, noun, in common law , presumed to be 14 years in the male... -
Pubes
the lower part of the abdomen, esp. the region between the right and left iliac regions., the hair appearing on the lower part of the abdomen at puberty. -
Pubescence
arriving or arrived at puberty., botany, zoology . covered with down or fine short hair. -
Pubescent
arriving or arrived at puberty., botany, zoology . covered with down or fine short hair. -
Pubis
that part of either innominate bone that, with the corresponding part of the other, forms the front of the pelvis. -
Public
of, pertaining to, or affecting a population or a community as a whole, done, made, acting, etc., for the community as a whole, open to all persons, of,... -
Public-address system
a combination of electronic devices that makes sound audible via loudspeakers to many people, as in an auditorium or out of doors. -
Public-spirited
having or showing an unselfish interest in the public welfare, a public -spirited citizen . -
Public-spiritedness
having or showing an unselfish interest in the public welfare, a public -spirited citizen . -
Public address system
a combination of electronic devices that makes sound audible via loudspeakers to many people, as in an auditorium or out of doors. -
Public assistance
government aid to the poor, disabled, or aged or to dependent children, as financial assistance or food stamps., noun, aid to dependent children , aid... -
Public health
health services to improve and protect community health, esp. sanitation, immunization, and preventive medicine. -
Public house
british . a tavern., an inn or hostelry., noun, bar , beer parlor , hostelry , inn , pub , saloon , tavern , watering hole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.