- Từ điển Anh - Anh
Puddler
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a small pool of water, as of rainwater on the ground.
a small pool of any liquid.
clay or the like mixed with water and tempered, used as a waterproof lining for the walls of canals, ditches, etc.
Verb (used with object)
to mark or scatter with puddles.
to wet with dirty water, mud, etc.
to make (water) muddy or dirty.
to muddle or confuse.
to make (clay or the like) into puddle.
to cover with pasty clay or puddle.
Metallurgy . to subject (molten iron) to the process of puddling.
to destroy the granular structure of (soil) by agricultural operations on it when it is too wet.
Horticulture . to dip the roots of (a tree, shrub, etc.) into a thin mixture of loam and water to retard drying out during transplanting.
Verb (used without object)
to wade in a puddle
to be or become puddled
Xem thêm các từ khác
-
Puddly
a small pool of water, as of rainwater on the ground., a small pool of any liquid., clay or the like mixed with water and tempered, used as a waterproof... -
Pudency
modesty; bashfulness; shamefacedness. -
Pudenda
the external genital organs, esp. those of the female; vulva. -
Pudendum
the external genital organs, esp. those of the female; vulva. -
Pudge
william walter ( pudge ), 1867?1954, u.s. football player., a short fat person -
Pudgy
short and fat or thick, adjective, adjective, an infant 's pudgy fingers ., skinny , slight , thin, chubby * , hefty , plump , plumpish , rotund , round... -
Pueblo
a communal structure for multiple dwelling and defensive purposes of certain agricultural indians of the southwestern u.s., ( initial capital letter )... -
Puerile
of or pertaining to a child or to childhood., childishly foolish; immature or trivial, adjective, adjective, a puerile piece of writing ., adult , mature,... -
Puerility
the state or quality of being a child., the quality of being puerile; childish foolishness or triviality., a puerile act, idea, remark, etc., an inexcusable... -
Puerperal
of or pertaining to a woman in childbirth., pertaining to or connected with childbirth. -
Puerperium
the four-week period following childbirth. -
Puerto rican
an island in the central west indies: a commonwealth associated with the u.s. 3,196,520; 3435 sq. mi. (8895 sq. km). capital: san juan. abbreviation, a... -
Puff
a short, quick blast, as of wind or breath., an abrupt emission of air, smoke, vapor, etc., an act of inhaling and exhaling, as on a cigarette or pipe;... -
Puff adder
a large, thick-bodied, african viper, bitis arietans, that inflates its body and hisses when disturbed., a similar viper, b. inornata, native to southern... -
Puff ball
any of various basidiomycetous fungi, esp. of the genus lycoperdon and allied genera, characterized by a ball-like fruit body that emits a cloud of spores... -
Puff paste
a rich dough for making puff pastry., dough used for very light flaky rich pastries -
Puffed
gathered for protruding fullness; "puff sleeves"[syn: puff ] -
Puffed-up
feeling self-important; arrogant; pompous., swollen; puffy., =====displaying exaggerated dignity or self-importance; pompous. -
Puffer
a person or thing that puffs., also called blowfish , globefish. any of various fishes of the family tetraodontidae, capable of inflating the body with... -
Puffery
undue or exaggerated praise., publicity, acclaim, etc., that is full of undue or exaggerated praise., noun, advertisement , ballyhoo , buildup , publicity...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.