- Từ điển Anh - Anh
Push up
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an exercise in which a person, keeping a prone position with the hands palms down under the shoulders, the balls of the feet on the ground, and the back straight, pushes the body up and lets it down by an alternate straightening and bending of the arms.
Adjective
(of a brassiere) having padding and usually underwires in the lower part of the cups so as to raise the breasts and make them seem fuller.
(of a sleeve) made to be pushed up the arm, away from the wrist or elbow, so as to create a puffed or creased fullness.
Xem thêm các từ khác
-
Pusher
a person or thing that pushes., slang . a peddler of illegal drugs., aeronautics . an airplane that is driven by pusher propellers., nautical . one of... -
Pushiness
obnoxiously forward or self-assertive., noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah... -
Pushing
that pushes., enterprising; energetic., tactlessly or officiously aggressive; forward; intrusive. -
Pushover
informal . anything done easily., informal . an easily defeated person or team., informal . a person who is easily persuaded, influenced, or seduced.,... -
Pushy
obnoxiously forward or self-assertive., adjective, adjective, modest , quiet , shy , unassuming, ambitious , assertive , bold , brash , bumptious , forceful... -
Pusillanimity
the state or condition of being pusillanimous; timidity; cowardliness., noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness... -
Pusillanimous
lacking courage or resolution; cowardly; faint-hearted; timid., proceeding from or indicating a cowardly spirit., adjective, chickenhearted , craven ,... -
Puss
a cat., informal . a girl or woman, british . a hare., noun, often used as a form of affectionate address ., countenance , feature , muzzle , visage -
Puss*
a cat., informal . a girl or woman, british . a hare., often used as a form of affectionate address . -
Pussy
a cat, esp. a kitten., the game of tipcat., the tapering piece of wood used in tipcat. -
Pussy willow
a small willow, salix discolor, of eastern north america, having silky catkins., any of various similar willows. -
Pussyfoot
to go or move in a stealthy or cautious manner., to act cautiously or timidly, as if afraid to commit oneself on a point at issue., a person with a catlike,... -
Pustular
of, pertaining to, or of the nature of pustules., characterized by or covered with pustules. -
Pustulate
to cause to form pustules., to become pustular., covered with pustules. -
Pustulation
the formation or breaking out of pustules. -
Pustule
pathology . a small elevation of the skin containing pus., any pimplelike or blisterlike swelling or elevation. -
Pustulous
pustular. -
Put
to move or place (anything) so as to get it into or out of a specific location or position, to bring into some relation, state, etc., to place in the charge... -
Put-out
an instance of putting out a batter or base runner. -
Put-up
planned beforehand in a secret or crafty manner, a put -up job .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.