- Từ điển Anh - Anh
Puss
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a cat.
Informal . a girl or woman
British . a hare.
Synonyms
noun
- countenance , feature , muzzle , visage
Xem thêm các từ khác
-
Puss*
a cat., informal . a girl or woman, british . a hare., often used as a form of affectionate address . -
Pussy
a cat, esp. a kitten., the game of tipcat., the tapering piece of wood used in tipcat. -
Pussy willow
a small willow, salix discolor, of eastern north america, having silky catkins., any of various similar willows. -
Pussyfoot
to go or move in a stealthy or cautious manner., to act cautiously or timidly, as if afraid to commit oneself on a point at issue., a person with a catlike,... -
Pustular
of, pertaining to, or of the nature of pustules., characterized by or covered with pustules. -
Pustulate
to cause to form pustules., to become pustular., covered with pustules. -
Pustulation
the formation or breaking out of pustules. -
Pustule
pathology . a small elevation of the skin containing pus., any pimplelike or blisterlike swelling or elevation. -
Pustulous
pustular. -
Put
to move or place (anything) so as to get it into or out of a specific location or position, to bring into some relation, state, etc., to place in the charge... -
Put-out
an instance of putting out a batter or base runner. -
Put-up
planned beforehand in a secret or crafty manner, a put -up job . -
Put by
to move or place (anything) so as to get it into or out of a specific location or position, to bring into some relation, state, etc., to place in the charge... -
Put down
a landing of an aircraft., informal ., verb, verb, a disparaging, belittling, or snubbing remark., a remark or act intended to humiliate or embarrass someone.,... -
Put forth
to move or place (anything) so as to get it into or out of a specific location or position, to bring into some relation, state, etc., to place in the charge... -
Put forward
to move or place (anything) so as to get it into or out of a specific location or position, to bring into some relation, state, etc., to place in the charge... -
Put in
to move or place (anything) so as to get it into or out of a specific location or position, to bring into some relation, state, etc., to place in the charge... -
Put off
to move or place (anything) so as to get it into or out of a specific location or position, to bring into some relation, state, etc., to place in the charge... -
Put on
to move or place (anything) so as to get it into or out of a specific location or position, to bring into some relation, state, etc., to place in the charge... -
Put out
an instance of putting out a batter or base runner., verb, verb, assuage , help , please , start, aggravate , anger , annoy , bother , burn , confound...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.