- Từ điển Anh - Anh
Pyjamas
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Pyknic
(of a physical type) having a fat, rounded build or body structure. compare asthenic ( def. 2 ) , athletic ( def. 5 ) ., a person of the pyknic type. -
Pylon
a marking post or tower for guiding aviators, frequently used in races., a relatively tall structure at the side of a gate, bridge, or avenue, marking... -
Pyloric
the opening between the stomach and the duodenum. -
Pylorus
the opening between the stomach and the duodenum. -
Pyogenesis
the generation of pus; the process of the formation of pus. -
Pyogenic
producing or generating pus., attended with or pertaining to the formation of pus. -
Pyoid
pertaining to pus; puslike. -
Pyonephritis
suppurative inflammation of the kidney. -
Pyorrhoea
pathology . a discharge of pus., also called pyorrhea alveolaris -
Pyosis
the formation of pus; suppuration. -
Pyramid
architecture ., anything of such form., a number of persons or things arranged or heaped up in this manner, a system or structure resembling a pyramid,... -
Pyramidal
of, pertaining to, or shaped like a pyramid, of the nature of a pyramid; pyramidlike., the pyramidal form . -
Pyre
a pile or heap of wood or other combustible material., such a pile for burning a dead body, esp. as part of a funeral rite, as in india., noun, bonfire... -
Pyrethrum
any of several chrysanthemums, as chrysanthemum coccineum, having finely divided leaves and showy red, pink, lilac, or white flowers, cultivated as an... -
Pyretic
of, pertaining to, affected by, or producing fever., adjective, febrific , febrile , feverish , hectic -
Pyrexia
fever., feverish condition. -
Pyrexial
fever., feverish condition. -
Pyrexic
fever., feverish condition. -
Pyriform
pear-shaped. -
Pyrites
pyrite., marcasite., any of various other metallic sulfides, as of copper or tin.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.