- Từ điển Anh - Anh
Pyramid
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Architecture .
- (in ancient Egypt) a quadrilateral masonry mass having smooth, steeply sloping sides meeting at an apex, used as a tomb.
- (in ancient Egypt and pre-Columbian Central America) a quadrilateral masonry mass, stepped and sharply sloping, used as a tomb or a platform for a temple.
anything of such form.
a number of persons or things arranged or heaped up in this manner
a system or structure resembling a pyramid, as in hierarchical form.
Geometry . a solid having a polygonal base, and triangular sides that meet in a point.
Crystallography . any form the planes of which intersect all three of the axes.
Anatomy, Zoology . any of various parts or structures of pyramidal form.
Also called pyramid scheme. a scheme that pyramids, as in speculating on the stock exchange or writing a chain letter.
a tree pruned or trained to grow in conical form.
pyramids, ( used with a singular verb ) British . a form of pocket billiards for two or four players in which 15 colored balls, initially placed in the form of a triangle, are pocketed with one white cue ball.
Verb (used without object)
to take, or become disposed in, the form of a pyramid.
Stock Exchange . (in speculating on margin) to enlarge one's operations in a series of transactions, as on a continued rise or decline in price, by using profits in transactions not yet closed, and consequently not yet in hand, as margin for additional buying or selling in the next transaction.
to increase gradually, as with the completion of each phase
Verb (used with object)
to arrange in the form of a pyramid.
to raise or increase (costs, wages, etc.) by adding amounts gradually.
to cause to increase at a steady and progressive rate
Stock Exchange . (in speculating on margin) to operate in, or employ in, pyramiding.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Pyramidal
of, pertaining to, or shaped like a pyramid, of the nature of a pyramid; pyramidlike., the pyramidal form . -
Pyre
a pile or heap of wood or other combustible material., such a pile for burning a dead body, esp. as part of a funeral rite, as in india., noun, bonfire... -
Pyrethrum
any of several chrysanthemums, as chrysanthemum coccineum, having finely divided leaves and showy red, pink, lilac, or white flowers, cultivated as an... -
Pyretic
of, pertaining to, affected by, or producing fever., adjective, febrific , febrile , feverish , hectic -
Pyrexia
fever., feverish condition. -
Pyrexial
fever., feverish condition. -
Pyrexic
fever., feverish condition. -
Pyriform
pear-shaped. -
Pyrites
pyrite., marcasite., any of various other metallic sulfides, as of copper or tin. -
Pyritic
a very common brass-yellow mineral, iron disulfide, fes 2 , with a metallic luster, burned to sulfur dioxide in the manufacture of sulfuric acid, chemically... -
Pyritical
a very common brass-yellow mineral, iron disulfide, fes 2 , with a metallic luster, burned to sulfur dioxide in the manufacture of sulfuric acid, chemically... -
Pyrochemical
pertaining to or producing chemical change at high temperatures. -
Pyroelectric
pertaining to, subject to, or manifesting pyroelectricity., a substance manifesting pyroelectricity. -
Pyroelectricity
electrification or electrical polarity produced in certain crystals by temperature changes. -
Pyrogenetic
producing or produced by heat or fever., also, pyrogenetic -
Pyrogenic
producing or produced by heat or fever., also, pyrogenetic -
Pyrogenous
pyrogenic ( def. 2 ) . -
Pyrographer
the process of burning designs on wood, leather, etc., with a heated tool., a design made by this process. -
Pyrographic
the process of burning designs on wood, leather, etc., with a heated tool., a design made by this process. -
Pyrography
the process of burning designs on wood, leather, etc., with a heated tool., a design made by this process.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.