- Từ điển Anh - Anh
Quadripartite
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
divided into or consisting of four parts.
involving four participants
Xem thêm các từ khác
-
Quadrisyllabic
a word of four syllables. -
Quadrisyllable
a word of four syllables. -
Quadrivalence
having a valence of four; tetravalent., exhibiting four different valences, as antimony with valences of 5, 4, 3, and ?3. -
Quadrivalency
having a valence of four; tetravalent., exhibiting four different valences, as antimony with valences of 5, 4, 3, and ?3. -
Quadrivalent
having a valence of four; tetravalent., exhibiting four different valences, as antimony with valences of 5, 4, 3, and ?3. -
Quadrivial
having four ways or roads meeting in a point., (of ways or roads) leading in four directions., of or pertaining to the quadrivium. -
Quadrivium
(during the middle ages) the more advanced division of the seven liberal arts, comprising arithmetic, geometry, astronomy, and music. -
Quadroon
a person having one-fourth black ancestry; the offspring of a mulatto and a white. -
Quadrumanous
four-handed; having all four feet adapted for use as hands, as monkeys. -
Quadrumvirate
a governing or managing group, coalition, or the like, of four persons. -
Quadruped
four-footed., an animal, esp. a mammal, having four feet. -
Quadrupedal
four-footed., an animal, esp. a mammal, having four feet. -
Quadruple
fourfold; consisting of four parts, four times as great., music . having four beats to a measure., a number, amount, etc., four times as great as another.,... -
Quadruplet
any group or combination of four., quadruplets, four children or offspring born of one pregnancy., one of four such children or offspring., music . a group... -
Quadruplets
any group or combination of four., quadruplets, four children or offspring born of one pregnancy., one of four such children or offspring., music . a group... -
Quadruplicate
one of four copies or identical items, esp. copies of typewritten material., consisting of four identical parts., pertaining to a fourth item or copy of... -
Quadruplication
one of four copies or identical items, esp. copies of typewritten material., consisting of four identical parts., pertaining to a fourth item or copy of... -
Quadruply
fourfold; consisting of four parts, four times as great., music . having four beats to a measure., a number, amount, etc., four times as great as another.,... -
Quads
quadriceps muscles. -
Quaestor
one of two subordinates of the consuls serving as public prosecutors in certain criminal cases., (later) one of the public magistrates in charge of the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.