- Từ điển Anh - Anh
Quadruple
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
fourfold; consisting of four parts
four times as great.
Music . having four beats to a measure.
Noun
a number, amount, etc., four times as great as another.
something, as a series of acrobatic somersaults, made up of four clearly defined parts or stages
Verb (used with object), verb (used without object)
to make or become four times as great
Xem thêm các từ khác
-
Quadruplet
any group or combination of four., quadruplets, four children or offspring born of one pregnancy., one of four such children or offspring., music . a group... -
Quadruplets
any group or combination of four., quadruplets, four children or offspring born of one pregnancy., one of four such children or offspring., music . a group... -
Quadruplicate
one of four copies or identical items, esp. copies of typewritten material., consisting of four identical parts., pertaining to a fourth item or copy of... -
Quadruplication
one of four copies or identical items, esp. copies of typewritten material., consisting of four identical parts., pertaining to a fourth item or copy of... -
Quadruply
fourfold; consisting of four parts, four times as great., music . having four beats to a measure., a number, amount, etc., four times as great as another.,... -
Quads
quadriceps muscles. -
Quaestor
one of two subordinates of the consuls serving as public prosecutors in certain criminal cases., (later) one of the public magistrates in charge of the... -
Quaestorial
one of two subordinates of the consuls serving as public prosecutors in certain criminal cases., (later) one of the public magistrates in charge of the... -
Quaff
to drink a beverage, esp. an intoxicating one, copiously and with hearty enjoyment., to drink (a beverage) copiously and heartily, an act or instance of... -
Quag
a quagmire., noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quagmire , slough , swampland , wetland -
Quagga
an extinct equine mammal, equus quagga, of southern africa, related to and resembling the zebra, but striped only on the forepart of the body and the head. -
Quaggy
of the nature of or resembling a quagmire; marshy; boggy., soft or flabby, adjective, quaggy flesh ., mushy , pappy , pulpous , pulpy , spongy , squashy... -
Quagmire
an area of miry or boggy ground whose surface yields under the tread; a bog., a situation from which extrication is very difficult, anything soft or flabby.,... -
Quahaug
an edible clam, venus ( mercenaria ) mercenaria, inhabiting waters along the atlantic coast, having a relatively thick shell. -
Quail
a small, migratory, gallinaceous game bird, coturnix coturnix, of the old world., any of several other birds of the genus coturnix and allied genera.,... -
Quaint
having an old-fashioned attractiveness or charm; oddly picturesque, strange, peculiar, or unusual in an interesting, pleasing, or amusing way, skillfully... -
Quaintness
having an old-fashioned attractiveness or charm; oddly picturesque, strange, peculiar, or unusual in an interesting, pleasing, or amusing way, skillfully... -
Quake
(of persons) to shake or tremble from cold, weakness, fear, anger, or the like, (of things) to shake or tremble, as from shock, internal convulsion, or... -
Quaker
a popular name for a member of the religious society of friends. -
Quaker gun
a dummy gun, as on a ship or fort, so called in allusion to the quakers ' opposition to war .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.