- Từ điển Anh - Anh
Quaky
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, quakier, quakiest.
tending to quake; shaky or tremulous.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Qualification
a quality, accomplishment, etc., that fits a person for some function, office, or the like., a circumstance or condition required by law or custom for... -
Qualified
having the qualities, accomplishments, etc., that fit a person for some function, office, or the like., having the qualities, accomplishments, etc., required... -
Qualifier
a person or thing that qualifies., grammar ., a word that qualifies the meaning of another, as an adjective or adverb; modifier., an adverb that modifies... -
Qualify
to provide with proper or necessary skills, knowledge, credentials, etc.; make competent, to modify or limit in some way; make less strong or positive,... -
Qualitative
pertaining to or concerned with quality or qualities. -
Quality
an essential or distinctive characteristic, property, or attribute, character or nature, as belonging to or distinguishing a thing, character with respect... -
Qualm
an uneasy feeling or pang of conscience as to conduct; compunction, a sudden feeling of apprehensive uneasiness; misgiving, a sudden sensation or onset... -
Qualmish
tending to have, or having, qualms., nauseous; nauseated., of the nature of a qualm., likely to cause qualms. -
Quandary
a state of perplexity or uncertainty, esp. as to what to do; dilemma., noun, noun, advantage , certainty , solution, bewilderment , bind , catch-22 * ,... -
Quant
business slang . an expert in quantitative analysis. -
Quanta
pl. of quantum., quantity or amount, a particular amount., a share or portion., a large quantity; bulk., physics ., sudden and significant, the least quantum... -
Quantifiable
to determine, indicate, or express the quantity of., logic . to make explicit the quantity of (a proposition)., to give quantity to (something regarded... -
Quantification
to determine, indicate, or express the quantity of., logic . to make explicit the quantity of (a proposition)., to give quantity to (something regarded... -
Quantify
to determine, indicate, or express the quantity of., logic . to make explicit the quantity of (a proposition)., to give quantity to (something regarded... -
Quantitative
that is or may be estimated by quantity., of or pertaining to the describing or measuring of quantity., of or pertaining to a metrical system, as that... -
Quantity
a particular or indefinite amount of anything, an exact or specified amount or measure, a considerable or great amount, mathematics ., music . the length... -
Quantization
mathematics, physics . to restrict (a variable quantity) to discrete values rather than to a continuous set of values., physics . to change the description... -
Quantize
mathematics, physics . to restrict (a variable quantity) to discrete values rather than to a continuous set of values., physics . to change the description... -
Quantized
mathematics, physics . to restrict (a variable quantity) to discrete values rather than to a continuous set of values., physics . to change the description... -
Quantum
quantity or amount, a particular amount., a share or portion., a large quantity; bulk., physics ., sudden and significant, noun, the least quantum of evidence...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.