- Từ điển Anh - Anh
Quanta
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
pl. of quantum.
Adjective
Noun
quantity or amount
a particular amount.
a large quantity; bulk.
Physics .
- the smallest quantity of radiant energy, equal to Planck's constant times the frequency of the associated radiation.
- the fundamental unit of a quantized physical magnitude, as angular momentum.
Adjective
sudden and significant
Xem thêm các từ khác
-
Quantifiable
to determine, indicate, or express the quantity of., logic . to make explicit the quantity of (a proposition)., to give quantity to (something regarded... -
Quantification
to determine, indicate, or express the quantity of., logic . to make explicit the quantity of (a proposition)., to give quantity to (something regarded... -
Quantify
to determine, indicate, or express the quantity of., logic . to make explicit the quantity of (a proposition)., to give quantity to (something regarded... -
Quantitative
that is or may be estimated by quantity., of or pertaining to the describing or measuring of quantity., of or pertaining to a metrical system, as that... -
Quantity
a particular or indefinite amount of anything, an exact or specified amount or measure, a considerable or great amount, mathematics ., music . the length... -
Quantization
mathematics, physics . to restrict (a variable quantity) to discrete values rather than to a continuous set of values., physics . to change the description... -
Quantize
mathematics, physics . to restrict (a variable quantity) to discrete values rather than to a continuous set of values., physics . to change the description... -
Quantized
mathematics, physics . to restrict (a variable quantity) to discrete values rather than to a continuous set of values., physics . to change the description... -
Quantum
quantity or amount, a particular amount., a share or portion., a large quantity; bulk., physics ., sudden and significant, noun, the least quantum of evidence... -
Quaquaversal
(of a geological formation) sloping downward from the center in all directions. -
Quarantinable
a strict isolation imposed to prevent the spread of disease., a period, originally 40 days, of detention or isolation imposed upon ships, persons, animals,... -
Quarantine
a strict isolation imposed to prevent the spread of disease., a period, originally 40 days, of detention or isolation imposed upon ships, persons, animals,... -
Quarantining
a strict isolation imposed to prevent the spread of disease., a period, originally 40 days, of detention or isolation imposed upon ships, persons, animals,... -
Quarrel
an angry dispute or altercation; a disagreement marked by a temporary or permanent break in friendly relations., a cause of dispute, complaint, or hostile... -
Quarreler
an angry dispute or altercation; a disagreement marked by a temporary or permanent break in friendly relations., a cause of dispute, complaint, or hostile... -
Quarreller
a disputant who quarrels[syn: quarreler ] -
Quarrelsome
inclined to quarrel; argumentative; contentious., adjective, adjective, agreeable , forgiving , friendly , good-natured , happy , patient, argumentative... -
Quarrelsomeness
inclined to quarrel; argumentative; contentious. -
Quarrier
a person who quarries stone. -
Quarry
an excavation or pit, usually open to the air, from which building stone, slate, or the like, is obtained by cutting, blasting, etc., an abundant source...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.