- Từ điển Anh - Anh
Quarterback
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a back in football who usually lines up immediately behind the center and directs the offense of the team.
the position played by this back.
a person who leads or directs a group or activity.
Verb (used with object)
to direct the offense of (a team).
to lead or direct
Verb (used without object)
to play the position of quarterback.
Xem thêm các từ khác
-
Quarterfinal
of or pertaining to the contest or round preceding the semifinal one., a quarterfinal contest or round. -
Quarterly
occurring, done, paid, issued, etc., at the end of every quarter of a year, pertaining to or consisting of a quarter., a periodical issued every three... -
Quartermaster
military . an officer charged with providing quarters, clothing, fuel, transportation, etc., for a body of troops., navy . a petty officer having charge... -
Quartern
a quarter, or a fourth part, esp. of certain weights and measures, as of a pound, ounce, peck, or pint. -
Quarterstaff
a former english weapon consisting of a stout pole 6 to 8 ft. (1.8 to 2.4 m) long, tipped with iron., exercise or fighting with this weapon. -
Quartet
any group of four persons or things., an organized group of four singers or players., a musical composition for four voices or instruments. -
Quartette
any group of four persons or things., an organized group of four singers or players., a musical composition for four voices or instruments. -
Quarto
a book size of about 9 1 / 2 -
Quartz
one of the commonest minerals, silicon dioxide, sio 2 , having many varieties that differ in color, luster, etc., and occurring either in masses (as agate,... -
Quash
to put down or suppress completely; quell; subdue, to make void, annul, or set aside (a law, indictment, decision, etc.)., verb, verb, to quash a rebellion... -
Quashee
a male day name for sunday., (formerly, esp. in creole-speaking cultures) a name given at birth to a black child, in accordance with african customs, indicating... -
Quasi
resembling; seeming; virtual, adjective, adjective, a quasi member ., entire , total , whole, apparent , apparently , fake , mock , near , nominal , partly... -
Quassia
a shrub or small tree, quassia amara, of tropical america, having pinnate leaves, showy red flowers, and wood with a bitter taste. compare quassia family... -
Quatercentenary
a 400th aniversary or its celebration., pertaining to or marking a period of 400 years; quatercentennial. -
Quaternary
consisting of four., arranged in fours., ( initial capital letter ) geology . noting or pertaining to the present period of earth history, forming the... -
Quaternate
arranged in or consisting of four parts, as the leaves of certain plants. -
Quaternion
a group or set of four persons or things., bookbinding . four gathered sheets folded in two for binding together., mathematics ., an expression of the... -
Quaternity
a group or set of four. -
Quatrain
a stanza or poem of four lines, usually with alternate rhymes. -
Quatrefoil
a leaf composed of four leaflets., architecture . a panellike ornament composed of four lobes, divided by cusps, radiating from a common center.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.