- Từ điển Anh - Anh
Quintuple
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
fivefold; consisting of five parts.
five times as great or as much.
Music . having five beats to a measure.
Noun
a number, amount, etc., five times as great as another.
Verb (used with object), verb (used without object)
to make or become five times as great.
Xem thêm các từ khác
-
Quintuplet
any group or combination of five, esp. of the same kind., quintuplets, five children or offspring born of one pregnancy., one of five such children or... -
Quintuplicate
a group, series, or set of five copies or identical items, esp. copies of typewritten matter., noting or consisting of five identical parts; fivefold.,... -
Quip
a clever or witty remark or comment., a sharp, sarcastic remark; a cutting jest., a quibble., an odd or fantastic action or thing., to utter quips., noun,... -
Quipster
a person who frequently makes quips., noun, clown , comedian , comic , farceur , funnyman , humorist , jester , jokester , wag , wit , zany -
Quire
a set of 24 uniform sheets of paper., bookbinding . a section of printed leaves in proper sequence after folding; gathering. -
Quirinal
one of the seven hills on which ancient rome was built., the italian civil authority and government (distinguished from the vatican )., noting or pertaining... -
Quirk
a peculiarity of action, behavior, or personality; mannerism, a shift, subterfuge, or evasion; quibble., a sudden twist or turn, a flourish or showy stroke,... -
Quirkiness
having or full of quirks., noun, idiosyncrasy , peculiarity , quirk , singularity -
Quirky
having or full of quirks., adjective, adjective, conventional, bizarre , far out , freakish , freaky , idiosyncratic , in left field , kinky * , odd ,... -
Quirt
a riding whip consisting of a short, stout stock and a lash of braided leather., to strike with a quirt. -
Quisling
a person who betrays his or her own country by aiding an invading enemy, often serving later in a puppet government; fifth columnist., noun, back-stabber... -
Quit
to stop, cease, or discontinue, to depart from; leave (a place or person), to give up or resign; let go; relinquish, to release one's hold of (something... -
Quitch
couch grass. -
Quitclaim
a transfer of all one's interest, as in a parcel of real estate, esp. without a warranty of title., to quit or give up claim to (a possession, right, etc.).,... -
Quite
completely, wholly, or entirely, actually, really, or truly, to a considerable extent or degree, adverb, adverb, quite the reverse ; not quite finished... -
Quits
on equal terms by repayment or retaliation. ?, call it quits, cry quits, adjective, to end one's activity, esp. temporarily, at 1 0 o 'clock i decided... -
Quittance
recompense or requital., discharge from a debt or obligation., a document certifying discharge from debt or obligation, as a receipt., noun, amends , indemnification... -
Quitter
a person who quits or gives up easily, esp. in the face of some difficulty, danger, etc., noun, ceder , chicken , coward , deserter , dropout , shirker... -
Quiver
to shake with a slight but rapid motion; vibrate tremulously; tremble., the act or state of quivering; a tremble or tremor., noun, verb, noun, verb, quiet... -
Quivery
to shake with a slight but rapid motion; vibrate tremulously; tremble., the act or state of quivering; a tremble or tremor., adjective, aquiver , quaky...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.