- Từ điển Anh - Anh
Quitclaim
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Law .
a transfer of all one's interest, as in a parcel of real estate, esp. without a warranty of title.
Verb (used with object)
to quit or give up claim to (a possession, right, etc.).
Synonyms
noun
- abandonment , demission , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver
verb
Xem thêm các từ khác
-
Quite
completely, wholly, or entirely, actually, really, or truly, to a considerable extent or degree, adverb, adverb, quite the reverse ; not quite finished... -
Quits
on equal terms by repayment or retaliation. ?, call it quits, cry quits, adjective, to end one's activity, esp. temporarily, at 1 0 o 'clock i decided... -
Quittance
recompense or requital., discharge from a debt or obligation., a document certifying discharge from debt or obligation, as a receipt., noun, amends , indemnification... -
Quitter
a person who quits or gives up easily, esp. in the face of some difficulty, danger, etc., noun, ceder , chicken , coward , deserter , dropout , shirker... -
Quiver
to shake with a slight but rapid motion; vibrate tremulously; tremble., the act or state of quivering; a tremble or tremor., noun, verb, noun, verb, quiet... -
Quivery
to shake with a slight but rapid motion; vibrate tremulously; tremble., the act or state of quivering; a tremble or tremor., adjective, aquiver , quaky... -
Quixote
don. don quixote. -
Quixotic
( sometimes initial capital letter ) resembling or befitting don quixote., extravagantly chivalrous or romantic; visionary, impractical, or impracticable.,... -
Quixotism
( sometimes initial capital letter ) quixotic character or practice., a quixotic idea or act. -
Quiz
an informal test or examination of a student or class., a questioning., a practical joke; a hoax., chiefly british . an eccentric, often odd-looking person.,... -
Quizzical
odd, queer, or comical., questioning or puzzled, derisively questioning, ridiculing, or chaffing., adjective, adjective, a quizzical expression on her... -
Quod
jail. -
Quoin
an external solid angle of a wall or the like., one of the stones forming it; cornerstone., any of various bricks of standard shape for forming corners... -
Quoit
quoits, ( used with a singular verb ) a game in which rings of rope or flattened metal are thrown at an upright peg, the object being to encircle it or... -
Quondam
former; onetime, adjective, his quondam partner ., erstwhile , former , old , once , onetime , past , previous , sometime , whilom , bygone , old-time -
Quonset hut
a semicylindrical metal shelter having end walls, usually serving as a barracks, storage shed, or the like, developed for the u.s. military forces from... -
Quorum
the number of members of a group or organization required to be present to transact business legally, usually a majority., a particularly chosen group. -
Quota
the share or proportional part of a total that is required from, or is due or belongs to, a particular district, state, person, group, etc., a proportional... -
Quotable
able to be quoted or easily quoted, as by reason of effectiveness, succinctness, or the like, suitable or appropriate for quotation, the most quotable... -
Quotation
something that is quoted; a passage quoted from a book, speech, etc., the act or practice of quoting., commerce ., noun, a speech full of quotations from...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.