- Từ điển Anh - Anh
Rarefy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to make rare or rarer; make less dense
to make more refined, spiritual, or exalted.
Verb (used without object)
to become rare or less dense; become thinned
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Rarely
on rare occasions; infrequently; seldom, exceptionally; in an unusual degree., unusually or remarkably well; excellent., adverb, adverb, i 'm rarely late... -
Rareness
coming or occurring far apart in time; unusual; uncommon, thinly distributed over an area; few and widely separated, having the component parts not closely... -
Rareripe
ripening early., a fruit or vegetable that ripens early. -
Rarity
something rare, unusual, or uncommon, something esteemed or interesting in being rare, uncommon, or curious, the state or quality of being rare., rare... -
Rascal
a base, dishonest, or unscrupulous person., a mischievous person or animal, noun, that child is a real rascal ., beggar , blackguard , black sheep * ,... -
Rascality
rascally or knavish character or conduct., a rascally act., noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness , prankishness... -
Rascally
being, characteristic of, or befitting a rascal., in a rascally manner. -
Rase
raze., tear down so as to make flat with the ground; "the building was levelled"[syn: level ][ant: erect ], to rub along the surface of; to graze.... -
Rash
acting or tending to act too hastily or without due consideration., characterized by or showing too great haste or lack of consideration, adjective, adjective,... -
Rasher
a thin slice of bacon or ham for frying or broiling., a portion or serving of bacon, usually three or four slices. -
Rashly
acting or tending to act too hastily or without due consideration., characterized by or showing too great haste or lack of consideration, rash promises... -
Rashness
acting or tending to act too hastily or without due consideration., characterized by or showing too great haste or lack of consideration, noun, rash promises... -
Rasp
to scrape or abrade with a rough instrument., to scrape or rub roughly, to grate upon or irritate, to utter with a grating sound, to scrape or grate.,... -
Raspberry
the fruit of any of several shrubs belonging to the genus rubus, of the rose family, consisting of small and juicy red, black, or pale yellow drupelets... -
Rasper
a person or thing that rasps., a machine for scraping sugarcane. -
Rasping
harsh; grating, a minute piece removed by rasping, raspings, dry bread crumbs., adjective, a rasping voice ., raspings of sawed wood ., dry , grating ,... -
Raspy
harsh; grating; rasping., easily annoyed; irritable., adjective, cracked , croaky , dry , grating , gravelly , gruff , harsh , hoarse , husky , scratchy... -
Rat
any of several long-tailed rodents of the family muridae, of the genus rattus and related genera, distinguished from the mouse by being larger., any of... -
Rat-a-tat-tat
a sound of knocking or rapping, noun, a sharp rat -a-tat on the window ., bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap -
Rat-catcher
a workman employed to destroy or drive away vermin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.