- Từ điển Anh - Anh
Raspberry
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -ries.
the fruit of any of several shrubs belonging to the genus Rubus, of the rose family, consisting of small and juicy red, black, or pale yellow drupelets forming a detachable cap about a convex receptacle.
any shrub bearing this fruit.
a dark reddish-purple color.
Informal .
- Bronx cheer.
- any sign or expression of dislike or derision.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Rasper
a person or thing that rasps., a machine for scraping sugarcane. -
Rasping
harsh; grating, a minute piece removed by rasping, raspings, dry bread crumbs., adjective, a rasping voice ., raspings of sawed wood ., dry , grating ,... -
Raspy
harsh; grating; rasping., easily annoyed; irritable., adjective, cracked , croaky , dry , grating , gravelly , gruff , harsh , hoarse , husky , scratchy... -
Rat
any of several long-tailed rodents of the family muridae, of the genus rattus and related genera, distinguished from the mouse by being larger., any of... -
Rat-a-tat-tat
a sound of knocking or rapping, noun, a sharp rat -a-tat on the window ., bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap -
Rat-catcher
a workman employed to destroy or drive away vermin -
Rat-tat
a series of short sharp taps (as made by strokes on a drum or knocks on a door)[syn: rat-a-tat-tat ] -
Rat race
any exhausting, unremitting, and usually competitive activity or routine, esp. a pressured urban working life spent trying to get ahead with little time... -
Rat trap
a device for catching rats., a run-down, filthy, or dilapidated place., a difficult, involved, or entangling situation. -
Ratable
capable of being rated or appraised., proportional, ratable distribution of wealth . -
Ratafee
a sweet liqueur made from wine or grape juice combined with brandy or other spirits and often flavored with almonds, fruit, or fruit kernels. -
Ratafia
a sweet liqueur made from wine or grape juice combined with brandy or other spirits and often flavored with almonds, fruit, or fruit kernels. -
Ratan
rattan., a switch made from the stems of the rattan palms[syn: rattan ] -
Rataplan
a sound of or as of the beating of a drum., to produce such a sound. -
Ratch
a ratchet., mechanical device consisting of a toothed wheel or rack engaged with a pawl that permits it to move in only one direction[syn: ratchet... -
Ratchet
a toothed bar with which a pawl engages., (not in technical use) a pawl or the like used with a ratchet or ratchet wheel., a mechanism consisting of such... -
Ratchet wheel
a wheel, with teeth on the edge, into which a pawl drops or catches, as to prevent reversal of motion or convert reciprocating motion into rotatory motion.,... -
Rate
the amount of a charge or payment with reference to some basis of calculation, a certain quantity or amount of one thing considered in relation to a unit... -
Rateable
ratable., liable to payment of locally assessed property taxes; "the ratable value of property"[syn: ratable ] -
Ratepayer
a person who pays a regular charge for the use of a public utility, as gas or electricity, usually based on the quantity consumed., british . a person...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.