- Từ điển Anh - Anh
Re educate
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -cated, -cating.
to educate again, as for new purposes.
to educate for resumption of normal activities, as a disabled person.
to rehabilitate or reform through education, training, political indoctrination, etc.
Xem thêm các từ khác
-
Re education
to educate again, as for new purposes., to educate for resumption of normal activities, as a disabled person., to rehabilitate or reform through education,... -
Re elect
elect again -
Re election
election again; "he did not run for reelection" -
Re enforce
to strengthen with some added piece, support, or material, to strengthen (a military force) with additional personnel, ships, or aircraft, to strengthen;... -
Re enter
to enter again, to participate in once more; resume, to record again, as in a list or account., to enter again, the guests reentered the reception room... -
Re entrant
reentering or pointing inward, a reentering angle or part., a person or thing that reenters or returns, physical geography . a prominent indentation in... -
Re entry
an act of reentering., the return from outer space into the earth's atmosphere of an earth-orbiting satellite, spacecraft, rocket, or the like., law .... -
Re examination
to examine again., law . to examine (a witness) again after having questioned him or her previously. -
Re examine
to examine again., law . to examine (a witness) again after having questioned him or her previously. -
Re export
to export again, as imported goods., the act of reexporting., a commodity that is reexported. -
Re exportation
to export again, as imported goods., the act of reexporting., a commodity that is reexported. -
Re form
to form again. -
Re formation
the act of reforming; state of being reformed., ( initial capital letter ) the religious movement in the 16th century that had for its object the reform... -
Re fuse
to decline to accept (something offered), to decline to give; deny (a request, demand, etc.), to express a determination not to (do something), to decline... -
Re join
to come again into the company of, to join together again; reunite., to become joined together again., to rejoin a party after a brief absence . -
Re lay
to lay again. -
Re paid
to pay back or refund, as money., to make return for, to make return to in any way, to return, to make repayment or return., she repaid the compliment... -
Re pay
to pay back or refund, as money., to make return for, to make return to in any way, to return, to make repayment or return., she repaid the compliment... -
Re sort
to sort or arrange (cards, papers, etc.) again. -
Re strain
to strain again.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.