- Từ điển Anh - Anh
Re lay
Xem thêm các từ khác
-
Re paid
to pay back or refund, as money., to make return for, to make return to in any way, to return, to make repayment or return., she repaid the compliment... -
Re pay
to pay back or refund, as money., to make return for, to make return to in any way, to return, to make repayment or return., she repaid the compliment... -
Re sort
to sort or arrange (cards, papers, etc.) again. -
Re strain
to strain again. -
Re surface
to give a new surface to., to come to the surface again. -
Re trace
to trace again, as lines in writing or drawing. -
Re tread
to tread again. -
Reabsorb
undergo resorption -
Reabsorption
resorption ( def. 2 ) ., the organic process in which the substance of some differentiated structure that has been produced by the body undergoes lysis... -
Reach
to get to or get as far as in moving, going, traveling, etc., to come to or arrive at in some course of progress, action, etc., to succeed in touching... -
Reachable
to get to or get as far as in moving, going, traveling, etc., to come to or arrive at in some course of progress, action, etc., to succeed in touching... -
React
to act or perform again., verb, acknowledge , act , answer , answer back , backfire , be affected , behave , boomerang * , bounce back * , counter , echo... -
Reactance
electricity . the opposition of inductance and capacitance to alternating current, expressed in ohms: equal to the product of the sine of the angular phase... -
Reactant
a person or thing that reacts., also called interactant. chemistry . any substance that undergoes a chemical change in a given reaction. -
Reaction
a reverse movement or tendency; an action in a reverse direction or manner., movement in the direction of political conservatism or extreme rightism.,... -
Reactionary
of, pertaining to, marked by, or favoring reaction, esp. extreme conservatism or rightism in politics; opposing political or social change., a reactionary... -
Reactionist
of, pertaining to, marked by, or favoring reaction, esp. extreme conservatism or rightism in politics; opposing political or social change., a reactionary... -
Reactivate
to render active again; revive., to be active again., verb, adjective, noun, reanimate , reawaken , rekindle , renew , resurrect , resuscitate , revitalize... -
Reactivation
to render active again; revive., to be active again., noun, rebirth , renaissance , renascence , renewal , resurgence , resurrection , resuscitation ,... -
Reactive
tending to react., pertaining to or characterized by reaction., electricity . pertaining to or characterized by reactance.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.