- Từ điển Anh - Anh
Recorder
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who records, esp. as an official duty.
English Law .
- a judge in a city or borough court.
- (formerly) the legal adviser of a city or borough, with responsibility for keeping a record of legal actions and local customs.
a recording or registering apparatus or device.
a device for recording sound, images, or data by electrical, magnetic, or optical means.
an end-blown flute having a fipple mouthpiece, eight finger holes, and a soft, mellow tone.
Xem thêm các từ khác
-
Recording
the act or practice of a person or thing that records., sound recorded on a disk or tape., a disk or tape on which something is recorded. -
Recount
to count again., a second or additional count, as of votes in an election., verb, verb, conceal , repress, break a story , convey , delineate , depict... -
Recoup
to get back the equivalent of, to regain or recover., to reimburse or indemnify; pay back, law . to withhold (a portion of something due), having some... -
Recourse
access or resort to a person or thing for help or protection, a person or thing resorted to for help or protection., the right to collect from a maker... -
Recover
to cover again or anew., verb, verb, lose , mislay , miss , decline , deteriorate , wane, balance , bring back , catch up , compensate , get back , make... -
Recoverable
able to recover or be recovered, a patient now believed to be recoverable ; recoverable losses on his investments . -
Recovery
an act of recovering., the regaining of or possibility of regaining something lost or taken away., restoration or return to health from sickness., restoration... -
Recreance
cowardly or craven., unfaithful, disloyal, or traitorous., a coward., an apostate, traitor, or renegade., noun, apostasy , recreancy , tergiversation -
Recreancy
cowardly or craven., unfaithful, disloyal, or traitorous., a coward., an apostate, traitor, or renegade., noun, apostasy , recreance , tergiversation -
Recreant
cowardly or craven., unfaithful, disloyal, or traitorous., a coward., an apostate, traitor, or renegade., adjective, noun, disloyal , false , false-hearted... -
Recreate
to create anew., verb, divert , entertain , regale , disport , sport -
Recreation
the act of creating anew., something created anew., noun, noun, labor , profession , work, amusement , avocation , ball * , disport , dissipation , distraction... -
Recreational
refreshment by means of some pastime, agreeable exercise, or the like., a pastime, diversion, exercise, or other resource affording relaxation and enjoyment. -
Recreative
to refresh by means of relaxation and enjoyment, as restore physically or mentally., to take recreation. -
Recrement
physiology . a secretion, as saliva, that is reabsorbed by the body., refuse separated from anything; dross. -
Recriminate
to bring a countercharge against an accuser., to accuse in return. -
Recrimination
to bring a countercharge against an accuser., to accuse in return. -
Recriminative
to bring a countercharge against an accuser., to accuse in return. -
Recriminatory
to bring a countercharge against an accuser., to accuse in return. -
Recrudesce
to break out afresh, as a sore, a disease, or anything else that has been quiescent., verb, recur , reoccur , revert
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.