- Từ điển Anh - Anh
Recover
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to cover again or anew.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- balance , bring back , catch up , compensate , get back , make good , obtain again , offset , reacquire , recapture , reclaim , recoup , recruit , redeem , rediscover , regain , reoccupy , repair , replevin , replevy , repossess , rescue , restore , resume , retake , retrieve , salvage , take back , win back , be out of woods , better , bounce back * , come around , convalesce , feel oneself again , forge ahead , gain , get back on feet , get better , get in shape , get out from under , get over , get well , grow , heal , increase , make a comeback , mend , overcome , perk up * , pick up , pull through , rally , rebound , recuperate , refresh , regain one’s health , regain one’s strength , rejuvenate , renew , return to form , revive , snap back , sober up , start anew , take turn for better , improve , perk up , amend , reform , reimburse , resuscitate , snap out of it
Xem thêm các từ khác
-
Recoverable
able to recover or be recovered, a patient now believed to be recoverable ; recoverable losses on his investments . -
Recovery
an act of recovering., the regaining of or possibility of regaining something lost or taken away., restoration or return to health from sickness., restoration... -
Recreance
cowardly or craven., unfaithful, disloyal, or traitorous., a coward., an apostate, traitor, or renegade., noun, apostasy , recreancy , tergiversation -
Recreancy
cowardly or craven., unfaithful, disloyal, or traitorous., a coward., an apostate, traitor, or renegade., noun, apostasy , recreance , tergiversation -
Recreant
cowardly or craven., unfaithful, disloyal, or traitorous., a coward., an apostate, traitor, or renegade., adjective, noun, disloyal , false , false-hearted... -
Recreate
to create anew., verb, divert , entertain , regale , disport , sport -
Recreation
the act of creating anew., something created anew., noun, noun, labor , profession , work, amusement , avocation , ball * , disport , dissipation , distraction... -
Recreational
refreshment by means of some pastime, agreeable exercise, or the like., a pastime, diversion, exercise, or other resource affording relaxation and enjoyment. -
Recreative
to refresh by means of relaxation and enjoyment, as restore physically or mentally., to take recreation. -
Recrement
physiology . a secretion, as saliva, that is reabsorbed by the body., refuse separated from anything; dross. -
Recriminate
to bring a countercharge against an accuser., to accuse in return. -
Recrimination
to bring a countercharge against an accuser., to accuse in return. -
Recriminative
to bring a countercharge against an accuser., to accuse in return. -
Recriminatory
to bring a countercharge against an accuser., to accuse in return. -
Recrudesce
to break out afresh, as a sore, a disease, or anything else that has been quiescent., verb, recur , reoccur , revert -
Recrudescency
breaking out afresh or into renewed activity; revival or reappearance in active existence. -
Recrudescent
breaking out afresh or into renewed activity; revival or reappearance in active existence. -
Recruit
a newly enlisted or drafted member of the armed forces., a new member of a group, organization, or the like., a fresh supply of something., to enlist (a... -
Recruitment
the act or process of recruiting., physiology . an increase in the response to a stimulus owing to the activation of additional receptors, resulting from... -
Recta
a pl. of rectum.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.