- Từ điển Anh - Anh
Redeliver
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to deliver again.
to deliver back; return.
Xem thêm các từ khác
-
Redemption
an act of redeeming or the state of being redeemed., deliverance; rescue., theology . deliverance from sin; salvation., atonement for guilt., repurchase,... -
Redeye
the condition of having bloodshot eyes, as from eyestrain or lack of sleep., also, red eye, redeye. informal . a commercial airline flight between two... -
Redingote
a dress or lightweight coat, usually belted, open along the entire front to reveal a dress or petticoat worn underneath it., a coatdress with a contrasting... -
Redintegrate
to make whole again; restore to a perfect state; renew; reestablish. -
Redintegration
the act or process of redintegrating., psychology . reintegration ( def. 3b ) . -
Redirect
to direct again., to change the direction or focus of, law . pertaining to the examination of a witness by the party calling him or her, after cross-examination.,... -
Rediscount
to discount again., an act of rediscounting., usually, rediscounts. commercial paper discounted a second time. -
Rediscover
discover again; "i rediscovered the books that i enjoyed as a child" -
Redistribute
to distribute again or anew, to alter the distribution of; apportion differently, the corporation will redistribute its share of the profits to its stockholders... -
Redistribution
a distribution performed again or anew., economics . the theory, policy, or practice of lessening or reducing inequalities in income through such measures... -
Redivivus
living again; revived. -
Redneck
an uneducated white farm laborer, esp. from the south., a bigot or reactionary, esp. from the rural working class., also, red-necked. narrow, prejudiced,... -
Redness
the quality or state of being red. -
Redo
to do again; repeat., to revise or reconstruct, to redecorate or remodel; renovate, the act or an instance of redoing., something redone., verb, to redo... -
Redolence
having a pleasant odor; fragrant., odorous or smelling (usually fol. by of ), suggestive; reminiscent (usually fol. by of ), noun, redolent of garlic .,... -
Redolent
having a pleasant odor; fragrant., odorous or smelling (usually fol. by of ), suggestive; reminiscent (usually fol. by of ), adjective, redolent of garlic... -
Redouble
to double; make twice as great, to echo or reecho., bridge . to double the double of (an opponent)., to go back over, archaic . to repeat., to be doubled;... -
Redoubt
an isolated work forming a complete enclosure of any form, used to defend a prominent point., an independent earthwork built within a permanent fortification... -
Redoubtable
that is to be feared; formidable., commanding or evoking respect, reverence, or the like., adjective, appalling , dire , direful , dreadful , fearsome... -
Redound
to have a good or bad effect or result, as to the advantage or disadvantage of a person or thing., to result or accrue, as to a person., to come back or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.