- Từ điển Anh - Anh
Redo
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to do again; repeat.
to revise or reconstruct
- to redo the production schedule.
to redecorate or remodel; renovate
Noun
the act or an instance of redoing.
something redone.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Redolence
having a pleasant odor; fragrant., odorous or smelling (usually fol. by of ), suggestive; reminiscent (usually fol. by of ), noun, redolent of garlic .,... -
Redolent
having a pleasant odor; fragrant., odorous or smelling (usually fol. by of ), suggestive; reminiscent (usually fol. by of ), adjective, redolent of garlic... -
Redouble
to double; make twice as great, to echo or reecho., bridge . to double the double of (an opponent)., to go back over, archaic . to repeat., to be doubled;... -
Redoubt
an isolated work forming a complete enclosure of any form, used to defend a prominent point., an independent earthwork built within a permanent fortification... -
Redoubtable
that is to be feared; formidable., commanding or evoking respect, reverence, or the like., adjective, appalling , dire , direful , dreadful , fearsome... -
Redound
to have a good or bad effect or result, as to the advantage or disadvantage of a person or thing., to result or accrue, as to a person., to come back or... -
Redress
to dress again., noun, verb, noun, verb, hurt , injury, worsen, aid , amendment , amends , assistance , atonement , balancing , change , conciliation ,... -
Redshank
an old world sandpiper, tringa totanus, having red legs and feet. -
Redskin
a north american indian. -
Redstart
any of several small, old world thrushes, usually with reddish-brown tails, esp. phoenicurus phoenicurus (european redstart)., any of several fly-catching,... -
Reduce
to bring down to a smaller extent, size, amount, number, etc., to lower in degree, intensity, etc., to bring down to a lower rank, dignity, etc., to treat... -
Reduced
that is or has been reduced., mathematics . noting a polynomial equation in which the second highest power is missing, the cubic equation x 3 4 x 4 is... -
Reducer
a person or thing that reduces., photography ., (in plumbing) a coupling decreasing in diameter at one end. compare increaser ( def. 2 ) ., an oxidizing... -
Reducible
capable of being reduced., mathematics ., of or pertaining to a polynomial that can be factored into the product of polynomials, each of lower degree.,... -
Reducing
to bring down to a smaller extent, size, amount, number, etc., to lower in degree, intensity, etc., to bring down to a lower rank, dignity, etc., to treat... -
Reducing agent
a substance that causes another substance to undergo reduction and that is oxidized in the process. -
Reduction
the act of reducing or the state of being reduced., the amount by which something is reduced or diminished., a form produced by reducing; a copy on a smaller... -
Redundance
the state of being redundant., superfluous repetition or overlapping, esp. of words., a redundant thing, part, or amount; superfluity., the provision of... -
Redundancy
the state of being redundant., superfluous repetition or overlapping, esp. of words., a redundant thing, part, or amount; superfluity., the provision of... -
Redundant
characterized by verbosity or unnecessary repetition in expressing ideas; prolix, being in excess; exceeding what is usual or natural, having some unusual...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.