- Từ điển Anh - Anh
Refraction
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Physics . the change of direction of a ray of light, sound, heat, or the like, in passing obliquely from one medium into another in which its wave velocity is different.
Ophthalmology .
- the ability of the eye to refract light that enters it so as to form an image on the retina.
- the determining of the refractive condition of the eye.
Astronomy .
- Also called astronomical refraction. the amount, in angular measure, by which the altitude of a celestial body is increased by the refraction of its light in the earth's atmosphere, being zero at the zenith and a maximum at the horizon.
- the observed altered location, as seen from the earth, of another planet or the like due to diffraction by the atmosphere.
Xem thêm các từ khác
-
Refractional
physics . the change of direction of a ray of light, sound, heat, or the like, in passing obliquely from one medium into another in which its wave velocity... -
Refractive
of or pertaining to refraction., also, refractile. having power to refract. -
Refractivity
the power to refract. -
Refractometer
an instrument for determining the refractive index of a substance. -
Refractor
a person or thing that refracts., refracting telescope. -
Refractoriness
hard or impossible to manage; stubbornly disobedient, resisting ordinary methods of treatment., difficult to fuse, reduce, or work, as an ore or metal.,... -
Refractory
hard or impossible to manage; stubbornly disobedient, resisting ordinary methods of treatment., difficult to fuse, reduce, or work, as an ore or metal.,... -
Refrain
to abstain from an impulse to say or do something (often fol. by from ), archaic . to curb., verb, noun, verb, i refrained from telling him what i thought... -
Refrangible
capable of being refracted, as rays of light. -
Refresh
to provide new vigor and energy by rest, food, etc. (often used reflexively)., to stimulate (the memory)., to make fresh again; reinvigorate or cheer (a... -
Refreshed
with restored energy[syn: fresh ] -
Refresher
a person or thing that refreshes., british . a partial or interim fee paid to a lawyer during a prolonged case., refresher course. -
Refreshing
having the power to restore freshness, vitality, energy, etc., pleasingly fresh or different, adjective, a refreshing nap ., a refreshing lack of pretense... -
Refreshment
something that refreshes, esp. food or drink., refreshments, articles or portions of food or drink, esp. for a light meal., the act of refreshing or the... -
Refrigerant
refrigerating; cooling., reducing bodily heat or fever., a refrigerant agent, as a drug., a liquid capable of vaporizing at a low temperature, as ammonia,... -
Refrigerate
to make or keep cold or cool, as for preservation., verb, verb, heat , warm, air-condition , air-cool , cool , freeze , ice , keep cold , make cold , chill -
Refrigeration
the act or process of refrigerating., the state of being refrigerated. -
Refrigerator
a box, room, or cabinet in which food, drink, etc., are kept cool by means of ice or mechanical refrigeration., the part of a distilling apparatus that... -
Refrigerator car
a freight car having either an ice chest or machinery for chilling perishables and sometimes having a heating unit to keep perishables from freezing. -
Refrigeratory
to make or keep cold or cool, as for preservation.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.