- Từ điển Anh - Anh
Refreshment
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
something that refreshes, esp. food or drink.
refreshments, articles or portions of food or drink, esp. for a light meal.
the act of refreshing or the state of being refreshed.
Synonyms
noun
- bite , pick-me-up * , snack , spread , tidbit , beverage , collation , drink , food , lunch , reanimation , recreation , refection , regale , regalement , regeneration , reinvigoration , revivification , stimulation , treat
Xem thêm các từ khác
-
Refrigerant
refrigerating; cooling., reducing bodily heat or fever., a refrigerant agent, as a drug., a liquid capable of vaporizing at a low temperature, as ammonia,... -
Refrigerate
to make or keep cold or cool, as for preservation., verb, verb, heat , warm, air-condition , air-cool , cool , freeze , ice , keep cold , make cold , chill -
Refrigeration
the act or process of refrigerating., the state of being refrigerated. -
Refrigerator
a box, room, or cabinet in which food, drink, etc., are kept cool by means of ice or mechanical refrigeration., the part of a distilling apparatus that... -
Refrigerator car
a freight car having either an ice chest or machinery for chilling perishables and sometimes having a heating unit to keep perishables from freezing. -
Refrigeratory
to make or keep cold or cool, as for preservation. -
Reft
a pt. and pp. of reave., to take away by or as by force; plunder; rob. -
Refuge
shelter or protection from danger, trouble, etc., a place of shelter, protection, or safety., anything to which one has recourse for aid, relief, or escape.,... -
Refugee
a person who flees for refuge or safety, esp. to a foreign country, as in time of political upheaval, war, etc., political refugee., noun, alien , boat... -
Refulgent
shining brightly; radiant; gleaming, adjective, crystal chandeliers and gilded walls made the opera house a refulgent setting for the ball ., beamy , brilliant... -
Refund
to give back or restore (esp. money); repay., to make repayment to; reimburse., to make repayment., an act or instance of refunding., an amount refunded.,... -
Refundment
to give back or restore (esp. money); repay., to make repayment to; reimburse., to make repayment., an act or instance of refunding., an amount refunded. -
Refurbish
to furbish again; renovate; brighten, verb, verb, to refurbish the lobby ., destroy , ruin, clean up , do up * , fix up , gussy up , mend , modernize ,... -
Refurbishment
to furbish again; renovate; brighten, noun, to refurbish the lobby ., face-lift , facelifting , rejuvenation , renovation , restoration , revampment -
Refusable
to decline to accept (something offered), to decline to give; deny (a request, demand, etc.), to express a determination not to (do something), to decline... -
Refusal
an act or instance of refusing., priority in refusing or taking something; option., complete resistance of a driven pile to further driving., noun, noun,... -
Refuse
to decline to accept (something offered), to decline to give; deny (a request, demand, etc.), to express a determination not to (do something), to decline... -
Refused
to decline to accept (something offered), to decline to give; deny (a request, demand, etc.), to express a determination not to (do something), to decline... -
Refusing
to decline to accept (something offered), to decline to give; deny (a request, demand, etc.), to express a determination not to (do something), to decline... -
Refutable
to prove to be false or erroneous, as an opinion or charge., to prove (a person) to be in error.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.