- Từ điển Anh - Anh
Refundment
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to give back or restore (esp. money); repay.
to make repayment to; reimburse.
Verb (used without object)
to make repayment.
Noun
an act or instance of refunding.
an amount refunded.
Xem thêm các từ khác
-
Refurbish
to furbish again; renovate; brighten, verb, verb, to refurbish the lobby ., destroy , ruin, clean up , do up * , fix up , gussy up , mend , modernize ,... -
Refurbishment
to furbish again; renovate; brighten, noun, to refurbish the lobby ., face-lift , facelifting , rejuvenation , renovation , restoration , revampment -
Refusable
to decline to accept (something offered), to decline to give; deny (a request, demand, etc.), to express a determination not to (do something), to decline... -
Refusal
an act or instance of refusing., priority in refusing or taking something; option., complete resistance of a driven pile to further driving., noun, noun,... -
Refuse
to decline to accept (something offered), to decline to give; deny (a request, demand, etc.), to express a determination not to (do something), to decline... -
Refused
to decline to accept (something offered), to decline to give; deny (a request, demand, etc.), to express a determination not to (do something), to decline... -
Refusing
to decline to accept (something offered), to decline to give; deny (a request, demand, etc.), to express a determination not to (do something), to decline... -
Refutable
to prove to be false or erroneous, as an opinion or charge., to prove (a person) to be in error. -
Refutal
an act of refuting a statement, charge, etc.; disproof. -
Refutation
an act of refuting a statement, charge, etc.; disproof., adjective, noun, verb, refutative , refutatory , refuting, argument , confutation , disproof ,... -
Refutatory
tending to refute; pertaining to refutation, refutative evidence . -
Refute
to prove to be false or erroneous, as an opinion or charge., to prove (a person) to be in error., verb, verb, endorse , prove , ratify , sanction , support,... -
Refuter
to prove to be false or erroneous, as an opinion or charge., to prove (a person) to be in error. -
Refuting
to prove to be false or erroneous, as an opinion or charge., to prove (a person) to be in error. -
Regain
to get again; recover, to succeed in reaching again; get back to, (in a moisture-free fabric) the percentage of the weight that represents the amount of... -
Regal
of or pertaining to a king; royal, befitting or resembling a king., stately; splendid., adjective, adjective, the regal power ., common, august , glorious... -
Regale
verb, amuse , delight , divert , entertain , feast , fracture , give a party , grab , gratify , have a get-together , laugh it up , nurture , party , please... -
Regalement
to entertain lavishly or agreeably; delight., to entertain with choice food or drink., to feast., a sumptuous feast., a choice article of food or drink.,... -
Regalia
the ensigns or emblems of royalty, as the crown or scepter., the decorations, insignia, or ceremonial clothes of any office or order., rich, fancy, or... -
Regality
royalty, sovereignty, or kingship., a right or privilege pertaining to a sovereign., a kingdom., (in scotland), territorial jurisdiction of a royal nature...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.