- Từ điển Anh - Anh
Regal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of or pertaining to a king; royal
befitting or resembling a king.
stately; splendid.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Regale
verb, amuse , delight , divert , entertain , feast , fracture , give a party , grab , gratify , have a get-together , laugh it up , nurture , party , please... -
Regalement
to entertain lavishly or agreeably; delight., to entertain with choice food or drink., to feast., a sumptuous feast., a choice article of food or drink.,... -
Regalia
the ensigns or emblems of royalty, as the crown or scepter., the decorations, insignia, or ceremonial clothes of any office or order., rich, fancy, or... -
Regality
royalty, sovereignty, or kingship., a right or privilege pertaining to a sovereign., a kingdom., (in scotland), territorial jurisdiction of a royal nature... -
Regard
to look upon or think of with a particular feeling, to have or show respect or concern for., to think highly of; esteem., to take into account; consider.,... -
Regardful
observant; attentive; heedful (often fol. by of ), showing or feeling regard or esteem; respectful., adjective, adjective, a man regardful of the feelings... -
Regardfulness
observant; attentive; heedful (often fol. by of ), showing or feeling regard or esteem; respectful., noun, a man regardful of the feelings of others .,... -
Regarding
with regard to; respecting; concerning, he said nothing regarding the lost watch . -
Regardless
having or showing no regard; heedless; unmindful (often fol. by of )., without concern as to advice, warning, hardship, etc.; anyway, regardless of, adjective,... -
Regatta
a boat race, as of rowboats, yachts, or other vessels., an organized series of such races., (originally) a gondola race in venice., a strong, striped cotton... -
Regelation
a phenomenon in which the freezing point of water is lowered by the application of pressure; the melting and refreezing of ice, at constant temperature,... -
Regency
the office, jurisdiction, or control of a regent or body of regents exercising the ruling power during the minority, absence, or disability of a sovereign.,... -
Regenerate
to effect a complete moral reform in., to re-create, reconstitute, or make over, esp. in a better form or condition., to revive or produce anew; bring... -
Regenerated
to effect a complete moral reform in., to re-create, reconstitute, or make over, esp. in a better form or condition., to revive or produce anew; bring... -
Regeneration
act of regenerating; state of being regenerated., electronics . a feedback process in which energy from the output of an amplifier is fed back to the grid... -
Regenerative
of, pertaining to, or characterized by regeneration., tending to regenerate. -
Regenerator
a person or thing that regenerates., (in a regenerative furnace) a chamber filled with checkerwork that is repeatedly heated by exhaust gases in order... -
Regent
a person who exercises the ruling power in a kingdom during the minority, absence, or disability of the sovereign., a ruler or governor., a member of the... -
Regicide
the killing of a king., a person who kills a king or is responsible for his death, esp. one of the judges who condemned charles i of england to death. -
Regime
a mode or system of rule or government, a ruling or prevailing system., a government in power., the period during which a particular government or ruling...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.