- Từ điển Anh - Anh
Reliability
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
that may be relied on; dependable in achievement, accuracy, honesty, etc.
Xem thêm các từ khác
-
Reliable
that may be relied on; dependable in achievement, accuracy, honesty, etc., adjective, adjective, reliable information ., deceptive , irresponsible , unreliable... -
Reliance
confident or trustful dependence., confidence., something or someone relied on., noun, noun, disbelief , independence, assurance , belief , credence ,... -
Reliant
having or showing dependence, confident; trustful., adjective, reliant on money from home ., conditional , conditioned , contingent , relative , subject -
Relic
a surviving memorial of something past., an object having interest by reason of its age or its association with the past, a surviving trace of something,... -
Relict
ecology . a species or community living in an environment that has changed from that which is typical for it., a remnant or survivor., a widow. -
Relief
alleviation, ease, or deliverance through the removal of pain, distress, oppression, etc., a means or thing that relieves pain, distress, anxiety, etc.,... -
Relief map
a map showing the relief of an area, usually by generalized contour lines., noun, contour map , topographic map , usgs map -
Relieve
to ease or alleviate (pain, distress, anxiety, need, etc.)., to free from anxiety, fear, pain, etc., to free from need, poverty, etc., to bring effective... -
Reliever
a person or thing that relieves., baseball . relief pitcher., noun, abettor , aid , attendant , help , succorer -
Relieving
to ease or alleviate (pain, distress, anxiety, need, etc.)., to free from anxiety, fear, pain, etc., to free from need, poverty, etc., to bring effective... -
Relievo
obsolete . relief 2 ( defs. 2, 3 ) . -
Religion
a set of beliefs concerning the cause, nature, and purpose of the universe, esp. when considered as the creation of a superhuman agency or agencies, usually... -
Religionism
excessive or exaggerated religious zeal., affected or pretended religious zeal., noun, devoutness , pietism , piety , piousness , religiosity , religiousness -
Religionist
excessive or exaggerated religious zeal., affected or pretended religious zeal. -
Religiosity
the quality of being religious; piety; devoutness., affected or excessive devotion to religion., noun, devoutness , pietism , piety , piousness , religionism... -
Religious
of, pertaining to, or concerned with religion, imbued with or exhibiting religion; pious; devout; godly, scrupulously faithful; conscientious, pertaining... -
Religiousness
of, pertaining to, or concerned with religion, imbued with or exhibiting religion; pious; devout; godly, scrupulously faithful; conscientious, pertaining... -
Relinquish
to renounce or surrender (a possession, right, etc.), to give up; put aside or desist from, to let go; release, verb, verb, to relinquish the throne .,... -
Relinquishment
to renounce or surrender (a possession, right, etc.), to give up; put aside or desist from, to let go; release, noun, to relinquish the throne ., to relinquish... -
Reliquary
a repository or receptacle for relics., noun, arca , feretory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.