- Từ điển Anh - Anh
Religiousness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, pertaining to, or concerned with religion
imbued with or exhibiting religion; pious; devout; godly
scrupulously faithful; conscientious
pertaining to or connected with a monastic or religious order.
appropriate to religion or to sacred rites or observances.
Noun
a member of a religious order, congregation, etc.; a monk, friar, or nun.
the religious, devout or religious persons
Synonyms
noun
- devoutness , pietism , piety , piousness , religionism , religiosity
Xem thêm các từ khác
-
Relinquish
to renounce or surrender (a possession, right, etc.), to give up; put aside or desist from, to let go; release, verb, verb, to relinquish the throne .,... -
Relinquishment
to renounce or surrender (a possession, right, etc.), to give up; put aside or desist from, to let go; release, noun, to relinquish the throne ., to relinquish... -
Reliquary
a repository or receptacle for relics., noun, arca , feretory -
Relish
liking or enjoyment of the taste of something., pleasurable appreciation of anything; liking, cookery ., a pleasing or appetizing flavor., a pleasing or... -
Relive
to experience again, as an emotion., to live (one's life) again., to live again. -
Reload
load anew; "she reloaded the gun carefully"[syn: recharge ], place a new load on; "the movers reloaded the truck" -
Relocate
to move (a building, company, etc.) to a different location, to change one's residence or place of business; move, verb, plans to relocate the firm to... -
Relocation
to move (a building, company, etc.) to a different location, to change one's residence or place of business; move, noun, plans to relocate the firm to... -
Reluct
to struggle (against something); rebel., to object; show reluctance. -
Reluctance
unwillingness; disinclination, electricity . the resistance to magnetic flux offered by a magnetic circuit, determined by the permeability and arrangement... -
Reluctant
unwilling; disinclined, struggling in opposition., adjective, adjective, a reluctant candidate ., anxious , eager , enthusiastic , ready , willing, afraid... -
Reluctivity
the tendency of a magnetic circuit to conduct magnetic flux, equal to the reciprocal of the permeability of the circuit. -
Rely
to depend confidently; put trust in (usually fol. by on or upon ), verb, verb, you can rely on her work ., be independent , distrust , doubt, await , bank... -
Rely on
to depend confidently; put trust in (usually fol. by on or upon ), verb, you can rely on her work ., bank on , believe in , count on , depend on , reckon... -
Rem
the quantity of ionizing radiation whose biological effect is equal to that produced by one roentgen of x-rays. -
Remade
to make again or anew., movies . to film again, as a picture or screenplay., movies . a more recent version of an older film., anything that has been remade,... -
Remain
to continue in the same state; continue to be as specified, to stay behind or in the same place, to be left after the removal, loss, destruction, etc.,... -
Remainder
something that remains or is left, a remaining part., arithmetic ., mathematics . the difference between a function or a number and an approximation to... -
Remaining
not used up; "leftover meatloaf"; "she had a little money left over so she went to a movie"; "some odd dollars left"; "saved the remaining sandwiches for... -
Remains
to continue in the same state; continue to be as specified, to stay behind or in the same place, to be left after the removal, loss, destruction, etc.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.