- Từ điển Anh - Anh
Remittent
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
abating for a time or at intervals
- remittent symptoms.
of, pertaining to, or characterized by a remittent fever.
Noun
a remittent fever.
Xem thêm các từ khác
-
Remitter
law ., restoration, as to a former right or condition., also, remittor. a person or company that remits or makes a remittance., the principle or operation... -
Remnant
a remaining, usually small part, quantity, number, or the like., a fragment or scrap., a small, unsold or unused piece of cloth, lace, etc., as at the... -
Remodel
to model again., to reconstruct; make over., verb, do up * , fix , fix up , make over , modernize , overhaul , reassemble , rebuild , recast , recondition... -
Remonetization
to restore to use as legal tender, to remonetize silver . -
Remonetize
to restore to use as legal tender, to remonetize silver . -
Remonstrance
an act or instance of remonstrating., a protest, noun, deaf to remonstrances ., challenge , demur , exception , expostulation , protest , protestation... -
Remonstrant
remonstrating; expostulatory., a person who remonstrates., ( initial capital letter ) one of the dutch arminians whose doctrinal differences from strict... -
Remonstrate
to say or plead in protest, objection, or disapproval., obsolete . to show., to present reasons in complaint; plead in protest., verb, verb, agree , concede... -
Remonstrating
to say or plead in protest, objection, or disapproval., obsolete . to show., to present reasons in complaint; plead in protest. -
Remonstration
to say or plead in protest, objection, or disapproval., obsolete . to show., to present reasons in complaint; plead in protest., noun, challenge , demur... -
Remonstrative
to say or plead in protest, objection, or disapproval., obsolete . to show., to present reasons in complaint; plead in protest. -
Remonstrator
to say or plead in protest, objection, or disapproval., obsolete . to show., to present reasons in complaint; plead in protest. -
Remontant
(of certain roses) blooming more than once in a season., a remontant rose. -
Remorse
deep and painful regret for wrongdoing; compunction., obsolete . pity; compassion., noun, noun, good conscience , happiness , remorselessness , satisfaction,... -
Remorseful
full of remorse., characterized by or due to remorse, adjective, adjective, a remorseful mood ., callous , merciless , remorseless , ruthless , unashamed... -
Remorsefulness
full of remorse., characterized by or due to remorse, noun, a remorseful mood ., compunction , contriteness , contrition , penitency , remorse , repentance... -
Remorseless
without remorse; merciless; pitiless; relentless., adjective, adjective, ashamed , guilty , remorseful , sad , sorry, avaricious , barbarous , bloody ,... -
Remorselessness
without remorse; merciless; pitiless; relentless., noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability... -
Remote
far apart; far distant in space; situated at some distance away, out-of-the-way; secluded, distant in time, distant in relationship or connection, operating... -
Remoteness
far apart; far distant in space; situated at some distance away, out-of-the-way; secluded, distant in time, distant in relationship or connection, operating...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.