- Từ điển Anh - Anh
Remonstrate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to say or plead in protest, objection, or disapproval.
Obsolete . to show.
Verb (used without object)
to present reasons in complaint; plead in protest.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- animadvert , blame , censure , challenge , combat , complain , criticize , decry , demur , deprecate , disapprove , disparage , dispute , dissent , except , expostulate , fight , find fault , frown upon , inveigh , kick * , nag , object , oppose , pick at , protest , rain , recriminate , resist , scold , sound off , take exception , take issue , withstand , argue , profess , rebel , reproach
Xem thêm các từ khác
-
Remonstrating
to say or plead in protest, objection, or disapproval., obsolete . to show., to present reasons in complaint; plead in protest. -
Remonstration
to say or plead in protest, objection, or disapproval., obsolete . to show., to present reasons in complaint; plead in protest., noun, challenge , demur... -
Remonstrative
to say or plead in protest, objection, or disapproval., obsolete . to show., to present reasons in complaint; plead in protest. -
Remonstrator
to say or plead in protest, objection, or disapproval., obsolete . to show., to present reasons in complaint; plead in protest. -
Remontant
(of certain roses) blooming more than once in a season., a remontant rose. -
Remorse
deep and painful regret for wrongdoing; compunction., obsolete . pity; compassion., noun, noun, good conscience , happiness , remorselessness , satisfaction,... -
Remorseful
full of remorse., characterized by or due to remorse, adjective, adjective, a remorseful mood ., callous , merciless , remorseless , ruthless , unashamed... -
Remorsefulness
full of remorse., characterized by or due to remorse, noun, a remorseful mood ., compunction , contriteness , contrition , penitency , remorse , repentance... -
Remorseless
without remorse; merciless; pitiless; relentless., adjective, adjective, ashamed , guilty , remorseful , sad , sorry, avaricious , barbarous , bloody ,... -
Remorselessness
without remorse; merciless; pitiless; relentless., noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability... -
Remote
far apart; far distant in space; situated at some distance away, out-of-the-way; secluded, distant in time, distant in relationship or connection, operating... -
Remoteness
far apart; far distant in space; situated at some distance away, out-of-the-way; secluded, distant in time, distant in relationship or connection, operating... -
Remotion
the act of removing; removal., obsolete . departure., noun, move , relocation -
Remould
cast again; "the bell cracked and had to be recast"[syn: recast ], give new treads to (a tire)[syn: retread ] -
Remount
to mount again; reascend., a fresh horse or supply of fresh horses. -
Removability
that may be removed., mathematics ., (of a singularity of a function of a complex variable) noting that the function is not analytic at the point but that... -
Removable
that may be removed., mathematics ., (of a singularity of a function of a complex variable) noting that the function is not analytic at the point but that... -
Removal
the act of removing., change of residence, position, etc., dismissal, as from an office., noun, move , relocation , remotion , clearance , eradication... -
Remove
to move from a place or position; take away or off, to take off or shed (an article of clothing), to move or shift to another place or position; transfer,... -
Removed
remote; separate; not connected with; distinct from., distant by a given number of degrees of descent or kinship, adjective, a first cousin once removed...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.