- Từ điển Anh - Anh
Reporter
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who reports.
a person employed to gather and report news, as for a newspaper, wire service, or television station.
a person who prepares official reports, as of legal or legislative proceedings.
Synonyms
noun
- anchor , anchorperson , announcer , columnist , correspondent , cub * , editor , ink slinger , interviewer , journalist , legperson , newscaster , newshound , newsperson , newswriter , press person , scribe , scrivener , stringer , writer , commentator , newsman
Xem thêm các từ khác
-
Reposal
the act of reposing. -
Repose
to pose again., noun, verb, noun, verb, agitation , disturbance , upset , worry, be active , be busy , energize, ease , inaction , inactivity , leisure... -
Reposeful
full of or suggesting repose; calm; quiet. -
Repository
a receptacle or place where things are deposited, stored, or offered for sale, an abundant source or supply; storehouse, a burial place; sepulcher., a... -
Repossess
to possess again; regain possession of, esp. for nonpayment of money due., to put again in possession of something, verb, to repossess the bourbons of... -
Repossession
to possess again; regain possession of, esp. for nonpayment of money due., to put again in possession of something, noun, to repossess the bourbons of... -
Repp
rep 1 ., a fabric with prominent rounded crosswise ribs[syn: rep ] -
Reprehend
to reprove or find fault with; rebuke; censure; blame., verb, censure , condemn , denounce , reprobate , admonish , berate , chide , criticize , disprove... -
Reprehensibility
deserving of reproof, rebuke, or censure; blameworthy. -
Reprehensible
deserving of reproof, rebuke, or censure; blameworthy., adjective, adjective, creditable , good , kind , respectable, amiss , blamable , blameworthy ,... -
Reprehension
the act of reprehending; reproof; censure., noun, censure , condemnation , criticism , denunciation , reprobation -
Represent
to present again or anew., verb, act as , act as broker , act for , act in place of , appear as , assume the role of , be , be agent for , be attorney... -
Representable
to serve to express, designate, stand for, or denote, as a word, symbol, or the like does; symbolize, to express or designate by some term, character,... -
Representation
the act of representing., the state of being represented., the expression or designation by some term, character, symbol, or the like., action or speech... -
Representational
of or pertaining to representation., representing or depicting an object in a recognizable manner, representational art . -
Representative
a person or thing that represents another or others., an agent or deputy, a person who represents a constituency or community in a legislative body, esp.... -
Repress
to press again or anew., verb, verb, allow , let go , permit, black out * , bottle , chasten , check , collect , compose , control , cool * , cork * ,... -
Represser
a person or thing that represses. -
Repressible
to keep under control, check, or suppress (desires, feelings, actions, tears, etc.)., to keep down or suppress (anything objectionable)., to put down or... -
Repression
the act of repressing; state of being repressed., psychoanalysis . the rejection from consciousness of painful or disagreeable ideas, memories, feelings,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.