- Từ điển Anh - Anh
Representative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person or thing that represents another or others.
an agent or deputy
a person who represents a constituency or community in a legislative body, esp. a member of the U.S. House of Representatives or a lower house in certain state legislatures.
a typical example or specimen of a group, quality, or kind.
Adjective
serving to represent; representing.
standing or acting for another or others.
made up of representatives
of or pertaining to a system of governance by chosen representatives, usually elected from among a large group
- representative government.
exemplifying a group or kind; typical
- a representative selection of Elizabethan plays.
corresponding to or replacing some other species or the like, as in a different locality.
of, pertaining to, or characteristic of representationalism.
pertaining to or of the nature of a mental image or representation.
Antonyms
adjective
noun
Synonyms
adjective
- adumbrative , archetypal , classic , classical , delineative , depictive , emblematic , evocative , exemplary , ideal , illustrative , model , presentational , prototypal , prototypical , quintessential , rep , symbolic , symbolical , emblematical , graphic , archetypic , archetypical , paradigmatic , prototypic , typic , delegated , figurative , realistic , representational , typical , typifying , vicarious
noun
- agent , assemblyperson , attorney , commissioner , congressperson , councilor , councilperson , counselor , delegate , deputy , lawyer , legislator , member , messenger , proxy , rep , salesperson , senator , spokesperson , archetype , case , case history , embodiment , epitome , exemplar , illustration , instance , personification , sample , sampling , specimen , type , alter ego , ambassador , assignee , attache , champion , commissary , congressman , congresswoman , consul , diplomat , emissary , envoy , example , executor , executrix , exponent , factotum , illustrative , incarnation , intermediary , legate , minister , proctor , regent , stand-in , substitute , surrogate , symbolic , trustee , typical , understudy , vicar , vicegerent
Xem thêm các từ khác
-
Repress
to press again or anew., verb, verb, allow , let go , permit, black out * , bottle , chasten , check , collect , compose , control , cool * , cork * ,... -
Represser
a person or thing that represses. -
Repressible
to keep under control, check, or suppress (desires, feelings, actions, tears, etc.)., to keep down or suppress (anything objectionable)., to put down or... -
Repression
the act of repressing; state of being repressed., psychoanalysis . the rejection from consciousness of painful or disagreeable ideas, memories, feelings,... -
Repressive
tending or serving to repress, adjective, repressive laws ., suppressive -
Reprieve
to delay the impending punishment or sentence of (a condemned person)., to relieve temporarily from any evil., a respite from impending punishment, as... -
Reprimand
a severe reproof or rebuke, esp. a formal one by a person in authority., to reprove or rebuke severely, esp. in a formal way., noun, verb, noun, verb,... -
Reprint
to print again; print a new impression of., a reproduction in print of matter already printed., an offprint., a new impression, without alteration, of... -
Reprisal
(in warfare) retaliation against an enemy, for injuries received, by the infliction of equal or greater injuries., an act or instance of retaliation.,... -
Reproach
to find fault with (a person, group, etc.); blame; censure., to upbraid., to be a cause of blame or discredit to., blame or censure conveyed in disapproval,... -
Reproachable
to find fault with (a person, group, etc.); blame; censure., to upbraid., to be a cause of blame or discredit to., blame or censure conveyed in disapproval,... -
Reproachful
full of or expressing reproach or censure, obsolete . deserving reproach; shameful., a reproachful look . -
Reprobate
a depraved, unprincipled, or wicked person, a person rejected by god and beyond hope of salvation., morally depraved; unprincipled; bad., rejected by god... -
Reprobation
disapproval, condemnation, or censure., rejection., theology . rejection by god, as of persons excluded from the number of the elect or from salvation.,... -
Reproduce
to make a copy, representation, duplicate, or close imitation of, to produce again or anew by natural process, biology . to produce one or more other individuals... -
Reproducer
to make a copy, representation, duplicate, or close imitation of, to produce again or anew by natural process, biology . to produce one or more other individuals... -
Reproduction
the act or process of reproducing., the state of being reproduced., something made by reproducing an original; copy; duplicate, biology . the natural process... -
Reproductive
serving to reproduce., concerned with or pertaining to reproduction, entomology . a sexually mature male or female termite; a member of the reproductive... -
Reproductiveness
serving to reproduce., concerned with or pertaining to reproduction, entomology . a sexually mature male or female termite; a member of the reproductive... -
Reproof
the act of reproving, censuring, or rebuking., an expression of censure or rebuke., noun, admonishment , admonition , reprimand , reproach , scolding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.