- Từ điển Anh - Anh
Reprint
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to print again; print a new impression of.
Noun
a reproduction in print of matter already printed.
an offprint.
a new impression, without alteration, of a book or other printed work.
Philately . an impression from the original plate after the issuance of a stamp has ceased and its use for postage has been voided.
Xem thêm các từ khác
-
Reprisal
(in warfare) retaliation against an enemy, for injuries received, by the infliction of equal or greater injuries., an act or instance of retaliation.,... -
Reproach
to find fault with (a person, group, etc.); blame; censure., to upbraid., to be a cause of blame or discredit to., blame or censure conveyed in disapproval,... -
Reproachable
to find fault with (a person, group, etc.); blame; censure., to upbraid., to be a cause of blame or discredit to., blame or censure conveyed in disapproval,... -
Reproachful
full of or expressing reproach or censure, obsolete . deserving reproach; shameful., a reproachful look . -
Reprobate
a depraved, unprincipled, or wicked person, a person rejected by god and beyond hope of salvation., morally depraved; unprincipled; bad., rejected by god... -
Reprobation
disapproval, condemnation, or censure., rejection., theology . rejection by god, as of persons excluded from the number of the elect or from salvation.,... -
Reproduce
to make a copy, representation, duplicate, or close imitation of, to produce again or anew by natural process, biology . to produce one or more other individuals... -
Reproducer
to make a copy, representation, duplicate, or close imitation of, to produce again or anew by natural process, biology . to produce one or more other individuals... -
Reproduction
the act or process of reproducing., the state of being reproduced., something made by reproducing an original; copy; duplicate, biology . the natural process... -
Reproductive
serving to reproduce., concerned with or pertaining to reproduction, entomology . a sexually mature male or female termite; a member of the reproductive... -
Reproductiveness
serving to reproduce., concerned with or pertaining to reproduction, entomology . a sexually mature male or female termite; a member of the reproductive... -
Reproof
the act of reproving, censuring, or rebuking., an expression of censure or rebuke., noun, admonishment , admonition , reprimand , reproach , scolding -
Reprove
to prove again., verb, admonish , bawl out * , berate , castigate , censure , chew out * , chide , condemn , jump down one’s throat , lambaste , lay... -
Reprover
to criticize or correct, esp. gently, to disapprove of strongly; censure, obsolete . to disprove or refute., to speak in reproof; administer a reproof.,... -
Reprovingly
to criticize or correct, esp. gently, to disapprove of strongly; censure, obsolete . to disprove or refute., to speak in reproof; administer a reproof.,... -
Reptile
any cold-blooded vertebrate of the class reptilia, comprising the turtles, snakes, lizards, crocodilians, amphisbaenians, tuatara, and various extinct... -
Reptilian
belonging or pertaining to the reptilia., groveling, debased, or despicable; contemptible., mean; treacherous; harmful., a reptile. -
Republic
a state in which the supreme power rests in the body of citizens entitled to vote and is exercised by representatives chosen directly or indirectly by... -
Republican
of, pertaining to, or of the nature of a republic., favoring a republic., fitting or appropriate for the citizen of a republic, ( initial capital letter... -
Republicanism
republican government., republican principles or adherence to them., ( initial capital letter ) the principles or policy of the republican party.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.