- Từ điển Anh - Anh
Reproductive
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
serving to reproduce.
concerned with or pertaining to reproduction
Noun
Entomology . a sexually mature male or female termite; a member of the reproductive caste.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Reproductiveness
serving to reproduce., concerned with or pertaining to reproduction, entomology . a sexually mature male or female termite; a member of the reproductive... -
Reproof
the act of reproving, censuring, or rebuking., an expression of censure or rebuke., noun, admonishment , admonition , reprimand , reproach , scolding -
Reprove
to prove again., verb, admonish , bawl out * , berate , castigate , censure , chew out * , chide , condemn , jump down one’s throat , lambaste , lay... -
Reprover
to criticize or correct, esp. gently, to disapprove of strongly; censure, obsolete . to disprove or refute., to speak in reproof; administer a reproof.,... -
Reprovingly
to criticize or correct, esp. gently, to disapprove of strongly; censure, obsolete . to disprove or refute., to speak in reproof; administer a reproof.,... -
Reptile
any cold-blooded vertebrate of the class reptilia, comprising the turtles, snakes, lizards, crocodilians, amphisbaenians, tuatara, and various extinct... -
Reptilian
belonging or pertaining to the reptilia., groveling, debased, or despicable; contemptible., mean; treacherous; harmful., a reptile. -
Republic
a state in which the supreme power rests in the body of citizens entitled to vote and is exercised by representatives chosen directly or indirectly by... -
Republican
of, pertaining to, or of the nature of a republic., favoring a republic., fitting or appropriate for the citizen of a republic, ( initial capital letter... -
Republicanism
republican government., republican principles or adherence to them., ( initial capital letter ) the principles or policy of the republican party. -
Republish
to publish again, law . to reexecute (a will)., to republish a bestseller in a special illustrated edition . -
Repudiate
to reject as having no authority or binding force, to cast off or disown, to reject with disapproval or condemnation, to reject with denial, to refuse... -
Repudiation
the act of repudiating., the state of being repudiated., refusal, as by a state or municipality, to pay a lawful debt., adjective, noun, verb, disclamatory... -
Repudiative
to reject as having no authority or binding force, to cast off or disown, to reject with disapproval or condemnation, to reject with denial, to refuse... -
Repugnance
the state of being repugnant., strong distaste, aversion, or objection; antipathy., contradictoriness or inconsistency., noun, abhorrence , abomination... -
Repugnancy
the state of being repugnant., strong distaste, aversion, or objection; antipathy., contradictoriness or inconsistency., noun, abhorrence , abomination... -
Repugnant
distasteful, objectionable, or offensive, making opposition; averse., opposed or contrary, as in nature or character., adjective, adjective, a repugnant... -
Repulse
to drive back; repel, to repel with denial, discourtesy, or the like; refuse or reject., to cause feelings of repulsion in, the act of repelling., the... -
Repulsed
to drive back; repel, to repel with denial, discourtesy, or the like; refuse or reject., to cause feelings of repulsion in, the act of repelling., the... -
Repulsing
to drive back; repel, to repel with denial, discourtesy, or the like; refuse or reject., to cause feelings of repulsion in, the act of repelling., the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.